Hạng Hai Hà Lan - 08/02/2025 14:15
SVĐ: Sportpark Goed Genoeg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Koninklijke HFC
AFC 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Koninklijke HFC
Huấn luyện viên:
16
Splinter De Mooij
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
73 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
81 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
80 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Linthorst Hậu vệ |
82 | 6 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Cody Claver Tiền vệ |
90 | 4 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
78 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
90 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
49 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Wessel Been Tiền đạo |
42 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Borga Tier Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Jaydon Zijsling Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nick Köster Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
73 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Radjenio Fonseca Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
77 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AFC
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
1 : 0
(0-0)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 2
(0-1)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 3
(1-3)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 4
(0-3)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 0
(0-0)
AFC
AFC
Koninklijke HFC
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AFC
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
AFC De Treffers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
ADO '20 AFC |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.90 3.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Koninklijke HFC
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Koninklijke HFC ADO '20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.88 |
0.90 2.75 0.79 |
|||
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6