GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 08/02/2025 14:15

SVĐ: Sportpark Goed Genoeg

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Goed Genoeg

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AFC Koninklijke HFC

Đội hình

AFC 5-3-2

Huấn luyện viên:

AFC VS Koninklijke HFC

5-3-2 Koninklijke HFC

Huấn luyện viên:

16

Splinter De Mooij

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

8

Milan Hoek

8

Milan Hoek

14

Jacob Noordmans

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

3

Ruben Heeremans

3

Ruben Heeremans

3

Ruben Heeremans

3

Ruben Heeremans

4

Gerry Vlak

Đội hình xuất phát

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Splinter De Mooij Tiền vệ

73 26 10 1 0 Tiền vệ

11

Matthijs Jesse Tiền đạo

81 13 5 5 1 Tiền đạo

8

Milan Hoek Tiền vệ

80 6 6 1 0 Tiền vệ

18

Tim Linthorst Hậu vệ

82 6 3 14 0 Hậu vệ

5

Cody Claver Tiền vệ

90 4 10 7 0 Tiền vệ

14

Milan Klopper Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Gevero Markiet Hậu vệ

78 2 2 6 2 Hậu vệ

15

Guus Van Weerdenburg Hậu vệ

78 0 6 7 0 Hậu vệ

1

Gijs van Zetten Thủ môn

92 1 0 0 0 Thủ môn

4

Sven Ederveen Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ricardo van Rhijn Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

Koninklijke HFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jacob Noordmans Tiền vệ

76 9 8 8 0 Tiền vệ

4

Gerry Vlak Tiền vệ

90 8 9 4 0 Tiền vệ

23

Jim Hulleman Hậu vệ

49 6 5 7 0 Hậu vệ

29

Xander van den Berg Hậu vệ

38 4 0 4 1 Hậu vệ

3

Ruben Heeremans Hậu vệ

88 2 3 2 0 Hậu vệ

2

Marijn Ploem Tiền vệ

47 2 1 8 1 Tiền vệ

6

Rano Burger Hậu vệ

30 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Wessel Boer Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Marios Lomis Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Koen Tros Tiền vệ

52 0 4 2 0 Tiền vệ

1

Mitchel Michaelis Thủ môn

79 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Wessel Been Tiền đạo

42 8 7 0 0 Tiền đạo

30

Borga Tier Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

24

Milan Eliasar Tiền vệ

35 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Marciano Mengerink Tiền đạo

32 4 1 0 0 Tiền đạo

10

Julian van der Greft Tiền vệ

63 2 6 2 0 Tiền vệ

21

Daniel Nolet Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

6

Noa Benninga Tiền vệ

79 6 3 7 0 Tiền vệ

31

Jaydon Zijsling Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Nick Köster Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Djuric Ascencion Tiền vệ

73 0 4 5 0 Tiền vệ

33

Radjenio Fonseca Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Melvin Platje Tiền đạo

77 13 9 5 0 Tiền đạo

Koninklijke HFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Luc Theloosen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

47

Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Seku Conneh Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ

50 0 3 6 0 Tiền vệ

25

Joost van der Weijden Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ

19 0 0 2 1 Tiền vệ

21

Joe van der Sar Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

12

Maxwell Frimpong Hậu vệ

30 2 2 0 0 Hậu vệ

17

Levi de Wilde Tiền đạo

69 6 2 4 1 Tiền đạo

19

Franklin Lewis Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Cas Dijkstra Tiền vệ

60 14 5 4 0 Tiền vệ

16

Jan Muller Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

AFC

Koninklijke HFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AFC: 1T - 1H - 3B) (Koninklijke HFC: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Hai Hà Lan

Koninklijke HFC

1 : 0

(0-0)

AFC

06/04/2024

Hạng Hai Hà Lan

Koninklijke HFC

0 : 2

(0-1)

AFC

05/11/2023

Hạng Hai Hà Lan

AFC

1 : 3

(1-3)

Koninklijke HFC

04/03/2023

Hạng Hai Hà Lan

AFC

1 : 4

(0-3)

Koninklijke HFC

17/09/2022

Hạng Hai Hà Lan

Koninklijke HFC

0 : 0

(0-0)

AFC

Phong độ gần nhất

AFC

Phong độ

Koninklijke HFC

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.0
3.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AFC

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

01/02/2025

AFC

De Treffers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Hà Lan

26/01/2025

ADO '20

AFC

0 0

(0) (0)

0.95 +1.75 0.85

0.90 3.25 0.81

Hạng Hai Hà Lan

18/01/2025

AFC

Katwijk

1 4

(0) (1)

0.89 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

ACV

AFC

3 2

(1) (2)

0.80 +0.75 1.00

0.84 2.5 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AFC

FC Utrecht

0 8

(0) (3)

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

B
T

Koninklijke HFC

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

01/02/2025

Koninklijke HFC

ADO '20

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Hà Lan

25/01/2025

Katwijk

Koninklijke HFC

0 0

(0) (0)

0.89 -0.5 0.88

0.90 2.75 0.79

Hạng Hai Hà Lan

18/01/2025

Koninklijke HFC

ACV

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

B
X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Excelsior Maassluis

Koninklijke HFC

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

PSV

Koninklijke HFC

8 0

(4) (0)

0.97 -4.5 0.87

0.89 5.5 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất