Hạng Hai Hà Lan - 22/02/2025 17:00
SVĐ: Sportpark Goed Genoeg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Spakenburg
AFC 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Spakenburg
Huấn luyện viên:
16
Splinter De Mooij
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
11
Mukhtar Suleiman
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
8
Sam van Huffel
8
Sam van Huffel
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
73 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
81 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
80 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Linthorst Hậu vệ |
82 | 6 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Cody Claver Tiền vệ |
90 | 4 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
78 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mukhtar Suleiman Tiền đạo |
49 | 17 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam van Huffel Tiền vệ |
46 | 13 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Wimilio Vink Tiền vệ |
90 | 11 | 20 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Verhagen Hậu vệ |
82 | 9 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
14 Koen Wesdorp Tiền vệ |
88 | 4 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mark Veenhoven Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Ferebory Kourouma Tiền đạo |
64 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Delano Gouda Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hero van Lopik Hậu vệ |
85 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Menno Heus Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Augustin Drakpe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Borga Tier Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nick Köster Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
73 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
77 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Jaydon Zijsling Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Wessel Been Tiền đạo |
42 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Radjenio Fonseca Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ian Beelen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kyan van Dorp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Floris van der Linden Tiền đạo |
85 | 32 | 17 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Thijmen Hilhorst Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jan van Diermen Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Flip Klomp Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Noordhoff Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
AFC
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
1 : 2
(1-0)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 3
(0-2)
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
0 : 2
(0-1)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 2
(1-1)
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
0 : 2
(0-1)
AFC
AFC
Spakenburg
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AFC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Barendrecht AFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
AFC Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AFC De Treffers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
ADO '20 AFC |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.90 3.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Spakenburg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Spakenburg ADO '20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Katwijk Spakenburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Spakenburg ACV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Excelsior Maassluis Spakenburg |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Spakenburg HHC |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 3.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5