- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ACV Jong Sparta
ACV 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Jong Sparta
Huấn luyện viên:
20
Boy Spijkerman
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
10
Jorn Triep
9
Layee Kromah
9
Layee Kromah
9
Layee Kromah
9
Layee Kromah
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
53 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
41 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
46 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
42 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Luca Broers Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jong Sparta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jorn Triep Tiền vệ |
46 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Delano Vianello Hậu vệ |
116 | 6 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 Dylan van Wageningen Tiền vệ |
106 | 4 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Hamza El Dahri Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Layee Kromah Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Aymane Bais Tiền đạo |
43 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ayoni Santos Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Max De Ligt Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Dylan Tevreden Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Viggo Guit Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mike Kleijn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Sillah Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rick Boyer Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Arjen Hagenauw Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jong Sparta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yaid Marhoum Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Devin Remie Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Djimiro Pietersz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Younes Jaber el Maftahi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jafar Bynoe Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Timo Borrie Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ACV
Jong Sparta
Hạng Hai Hà Lan
Jong Sparta
0 : 2
(0-1)
ACV
Hạng Hai Hà Lan
Jong Sparta
3 : 1
(1-0)
ACV
Hạng Hai Hà Lan
ACV
4 : 2
(3-1)
Jong Sparta
ACV
Jong Sparta
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ACV
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Spakenburg ACV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
ACV Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Jong Sparta
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Jong Sparta Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
HHC Jong Sparta |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.68 |
0.79 2.75 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Jong Sparta RKAV Volendam |
1 3 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
GVVV Jong Sparta |
3 0 (3) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 3.25 0.98 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Almere City II Jong Sparta |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.5 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 7