GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Jong Sparta

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jeff Stans

Sân vận động: Sparta-Stadion Het Kasteel

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

ADO '20

ADO '20

Jong Sparta

Jong Sparta

0 : 0

0 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

0-0

15/02

0-0

15/02

Jong Sparta

Jong Sparta

Katwijk

Katwijk

0 : 0

0 : 0

Katwijk

Katwijk

0-0

08/02

0-0

08/02

ACV

ACV

Jong Sparta

Jong Sparta

0 : 0

0 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

0-0

01/02

0-0

01/02

Jong Sparta

Jong Sparta

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0 : 0

0 : 0

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0-0

25/01

0-0

25/01

HHC

HHC

Jong Sparta

Jong Sparta

0 : 0

0 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

0-0

0.85 -0.5 0.95

0.74 2.75 0.89

0.74 2.75 0.89

18/01

11-9

18/01

Jong Sparta

Jong Sparta

RKAV Volendam

RKAV Volendam

1 : 3

0 : 0

RKAV Volendam

RKAV Volendam

11-9

0.82 -0.75 0.97

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

11/01

5-5

11/01

GVVV

GVVV

Jong Sparta

Jong Sparta

3 : 0

3 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

5-5

0.85 -0.75 0.95

0.81 3.25 0.98

0.81 3.25 0.98

14/12

4-6

14/12

Almere City II

Almere City II

Jong Sparta

Jong Sparta

3 : 4

2 : 1

Jong Sparta

Jong Sparta

4-6

0.87 -0.5 0.92

0.85 3.5 0.73

0.85 3.5 0.73

07/12

3-8

07/12

Jong Sparta

Jong Sparta

Noordwijk

Noordwijk

4 : 2

2 : 1

Noordwijk

Noordwijk

3-8

0.69 +0 -0.95

0.87 3.5 0.82

0.87 3.5 0.82

30/11

4-4

30/11

Quick Boys

Quick Boys

Jong Sparta

Jong Sparta

4 : 0

2 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

4-4

0.80 -1.75 1.00

0.82 3.75 0.79

0.82 3.75 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Dano Lourens Tiền đạo

52 16 11 1 0 21 Tiền đạo

0

Rayvien Rosario Tiền đạo

54 6 3 8 0 21 Tiền đạo

0

Dylan van Wageningen Tiền vệ

106 4 8 10 0 22 Tiền vệ

0

Hamza el Dahri Tiền vệ

32 4 2 6 0 20 Tiền vệ

0

Constantijn Schop Tiền vệ

65 2 2 9 0 23 Tiền vệ

0

Max de Ligt Hậu vệ

58 2 0 2 0 21 Hậu vệ

0

Mike Frimpong Tiền đạo

53 1 1 1 0 23 Tiền đạo

0

Marvin Young Hậu vệ

30 0 1 4 0 20 Hậu vệ

0

Rafael de Heij Thủ môn

40 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Dylan Tevreden Thủ môn

34 1 0 1 0 20 Thủ môn