GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 14:00

SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 1/4 1.00

0.82 3.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.75 6.50

0.80 10 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.80 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.87 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nick Broekhuizen

    Neville Ogidi Nwankwo

    22’
  • Milan Zonneveld

    Patrick Brouwer

    27’
  • Nigel Ogidi Nwankwo

    Anwar Bensabouh

    46’
  • Ravelino Junte

    Milan Zonneveld

    49’
  • 70’

    Ayoni Santos

    Viggo Guit

  • Milan Zonneveld

    Levi van Duijn

    75’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Viggo Guit

  • Patrick Brouwer

    Toer Bouwman

    82’
  • Ravelino Junte

    Levi van Duijn

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Nieuw Zuid

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Duivenvoorden

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    64 (T:37, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeff Stans

  • Ngày sinh:

    20-03-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    50 (T:21, H:8, B:21)

4

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

1

365

Tổng số đường chuyền

298

14

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Quick Boys Jong Sparta

Đội hình

Quick Boys 3-4-3

Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden

Quick Boys VS Jong Sparta

3-4-3 Jong Sparta

Huấn luyện viên: Jeff Stans

7

Nick Broekhuizen

19

Milan Zonneveld

19

Milan Zonneveld

19

Milan Zonneveld

15

Nigel Ogidi Nwankwo

15

Nigel Ogidi Nwankwo

15

Nigel Ogidi Nwankwo

15

Nigel Ogidi Nwankwo

19

Milan Zonneveld

19

Milan Zonneveld

19

Milan Zonneveld

8

Delano Vianello

11

Aymane Bais

11

Aymane Bais

11

Aymane Bais

3

Max De Ligt

3

Max De Ligt

3

Max De Ligt

3

Max De Ligt

3

Max De Ligt

7

Layee Kromah

7

Layee Kromah

Đội hình xuất phát

Quick Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nick Broekhuizen Tiền vệ

53 24 9 8 0 Tiền vệ

11

Ravelino Junte Tiền đạo

83 21 17 10 0 Tiền đạo

27

Patrick Brouwer Tiền đạo

15 7 3 0 0 Tiền đạo

19

Milan Zonneveld Tiền đạo

14 5 3 1 0 Tiền đạo

15

Nigel Ogidi Nwankwo Hậu vệ

79 4 8 10 1 Hậu vệ

8

Jesse Reinders Tiền vệ

53 3 10 4 0 Tiền vệ

24

Jason Meerstadt Hậu vệ

51 2 6 4 0 Hậu vệ

2

Chima Bosman Hậu vệ

86 1 3 4 0 Hậu vệ

25

Luka Prljic Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Paul Van Der Helm Thủ môn

87 1 0 2 0 Thủ môn

14

Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Jong Sparta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Delano Vianello Hậu vệ

112 6 5 7 1 Hậu vệ

2

Dylan van Wageningen Tiền vệ

102 4 8 10 0 Tiền vệ

7

Layee Kromah Tiền đạo

12 4 2 1 1 Tiền đạo

11

Aymane Bais Tiền đạo

39 3 6 1 0 Tiền đạo

9

Ayoni Santos Tiền vệ

32 3 2 2 0 Tiền vệ

3

Max De Ligt Hậu vệ

55 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Jafar Bynoe Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Rik Suur Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Olivier van Zijl Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Younes Jaber el Maftahi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mike Kleijn Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Quick Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jan-Willem Kamp Tiền vệ

69 4 1 0 0 Tiền vệ

10

Levi van Duijn Tiền vệ

67 6 1 9 0 Tiền vệ

23

Lars Jansen Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Anwar Bensabouh Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Ivailo Staal Hậu vệ

65 5 4 9 1 Hậu vệ

21

Lukas Hamann Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

12

Toer Bouwman Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

Jong Sparta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Djimiro Pietersz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jorn Triep Tiền vệ

42 14 0 3 0 Tiền vệ

14

Giannino Vianello Hậu vệ

27 1 2 3 0 Hậu vệ

12

Angelo Kamperveen Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Viggo Guit Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Devin Remie Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jesse Bal Tiền đạo

36 4 4 3 0 Tiền đạo

Quick Boys

Jong Sparta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Quick Boys: 2T - 1H - 2B) (Jong Sparta: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

Hạng Hai Hà Lan

Jong Sparta

2 : 2

(0-2)

Quick Boys

02/12/2023

Hạng Hai Hà Lan

Quick Boys

3 : 1

(1-1)

Jong Sparta

25/02/2023

Hạng Hai Hà Lan

Jong Sparta

1 : 0

(0-0)

Quick Boys

06/09/2022

Hạng Hai Hà Lan

Quick Boys

3 : 0

(2-0)

Jong Sparta

07/05/2022

Hạng Hai Hà Lan

Quick Boys

0 : 1

(0-1)

Jong Sparta

Phong độ gần nhất

Quick Boys

Phong độ

Jong Sparta

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

3.2
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Quick Boys

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Spakenburg

Quick Boys

2 2

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.82 3.25 0.79

T
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Quick Boys

Barendrecht

4 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.80 3.25 0.81

T
T

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

Koninklijke HFC

Quick Boys

1 2

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Hà Lan

02/11/2024

Noordwijk

Quick Boys

0 5

(0) (4)

0.82 +0.5 0.92

0.85 3.25 0.76

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

30/10/2024

Quick Boys

Almere City

3 0

(2) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.76 3.0 0.89

T
H

Jong Sparta

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Jong Sparta

Scheveningen

0 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.77 3.25 0.84

B
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Rijnsburgse Boys

Jong Sparta

1 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.77 3.5 0.80

H
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

De Treffers

Jong Sparta

2 5

(0) (2)

0.92 -0.75 0.87

0.79 3.25 0.82

T
T

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

Jong Sparta

Spakenburg

0 5

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.83 3.25 0.93

B
T

Hạng Hai Hà Lan

19/10/2024

Barendrecht

Jong Sparta

5 3

(4) (2)

0.80 -0.25 1.00

0.87 3.25 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất