Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 13:30
SVĐ: Sportpark Panhuis (GVVV) (Veenendaal)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.81 3.25 0.98
- - -
- - -
1.66 4.00 3.80
0.98 11 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.95 1.5 0.70
- - -
- - -
2.20 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Danny de Leeuw
Justin Spies
2’ -
10’
Max De Ligt
Timo Borrie
-
Quincy Veenhof
Genrich Sillé
25’ -
Mitchel Willems
Genrich Sillé
27’ -
Đang cập nhật
Mitchel Willems
45’ -
Đang cập nhật
Joeri Potjes
55’ -
Quincy Veenhof
Giovanni de la Vega
61’ -
Mitchel Willems
Đang cập nhật
62’ -
Danny de Leeuw
Giel Slijkhuis
79’ -
81’
Aymane Bais
Jesse Bal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
49%
51%
3
2
11
5
448
473
12
10
5
3
2
1
GVVV Jong Sparta
GVVV 3-5-2
Huấn luyện viên: Gery Vink
3-5-2 Jong Sparta
Huấn luyện viên: Jeff Stans
21
Justin Spies
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
11
Genrich Sillé
11
Genrich Sillé
10
Jorn Triep
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
6
Hamza El Dahri
2
Dylan van Wageningen
2
Dylan van Wageningen
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Justin Spies Tiền vệ |
56 | 14 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Quincy Veenhof Tiền vệ |
56 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Genrich Sillé Tiền đạo |
57 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Joeri Potjes Hậu vệ |
57 | 4 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Barry Maguire Tiền vệ |
57 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Quiermo Dumay Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Mitchel Willems Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Mart de Jong Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny de Leeuw Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Joep van den Berk Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Elber Evora Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jong Sparta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jorn Triep Tiền vệ |
45 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Delano Vianello Hậu vệ |
115 | 6 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 Dylan van Wageningen Tiền vệ |
105 | 4 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Layee Kromah Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Hamza El Dahri Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Aymane Bais Tiền đạo |
42 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ayoni Santos Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Max De Ligt Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mike Kleijn Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dylan Tevreden Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Viggo Guit Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Elgero King Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Giel Slijkhuis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben van Kouwen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Ilias Latif Tiền đạo |
49 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tariq Dilrosun Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergio Tremour Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Giovanni de la Vega Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jong Sparta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Timo Borrie Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yaid Marhoum Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Devin Remie Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Djimiro Pietersz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Younes Jaber el Maftahi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jafar Bynoe Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
GVVV
Jong Sparta
Hạng Hai Hà Lan
Jong Sparta
1 : 2
(1-1)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
2 : 2
(1-1)
Jong Sparta
Hạng Hai Hà Lan
Jong Sparta
0 : 3
(0-2)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
Jong Sparta
2 : 1
(0-1)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
0 : 3
(0-0)
Jong Sparta
GVVV
Jong Sparta
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
GVVV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
GVVV Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Barendrecht GVVV |
3 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.84 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
AFC GVVV |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
T
|
T
|
Jong Sparta
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Almere City II Jong Sparta |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.5 0.73 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jong Sparta Noordwijk |
4 2 (2) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.87 3.5 0.82 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Quick Boys Jong Sparta |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.82 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Jong Sparta Scheveningen |
0 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Rijnsburgse Boys Jong Sparta |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13