Hạng Hai Hà Lan - 08/02/2025 13:30
SVĐ: Sportpark Dijkpolder
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Excelsior Maassluis Rijnsburgse Boys
Excelsior Maassluis 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Rijnsburgse Boys
Huấn luyện viên:
27
Devin Plank
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
5
Gaultiér Overman
5
Gaultiér Overman
5
Gaultiér Overman
5
Gaultiér Overman
5
Gaultiér Overman
5
Gaultiér Overman
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
14
Mark van der Weijden
14
Mark van der Weijden
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
22
Delano Asante
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Devin Plank Tiền đạo |
65 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Calvin Tureaij Hậu vệ |
70 | 4 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Kevin Ringeling Hậu vệ |
87 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaultiér Overman Hậu vệ |
50 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Marius Van Mil Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Darwin Heuvelman Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Emian-Johar Semedo Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tafi Linger Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Sam Bronder Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jurrian van Eerden Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobias Van der Kleij Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
78 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền vệ |
86 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
22 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Hậu vệ |
68 | 9 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
90 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
69 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
85 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pieter Langedijk Tiền đạo |
90 | 26 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Bram Wennekers Tiền đạo |
67 | 15 | 4 | 12 | 1 | Tiền đạo |
16 Karim Fakiri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Olaf van der Sande Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Niels Noordhoek Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nico van den Beemt Tiền vệ |
84 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nick Nagtegaal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
88 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sjors Kramer Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
89 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Tom Bijen Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Gio van Ommeren Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Patrick Lesger Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johan de Haas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Coen Hogewoning Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Simões Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior Maassluis
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
4 : 0
(2-0)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
2 : 0
(0-0)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
5 : 0
(4-0)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
4 : 1
(1-1)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
3 : 1
(3-0)
Rijnsburgse Boys
Excelsior Maassluis
Rijnsburgse Boys
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Excelsior Maassluis
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
ADO '20 Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.83 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
01/02/2025 |
Jong Sparta Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Excelsior Maassluis Spakenburg |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.25 0.73 |
0.82 3.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Barendrecht Excelsior Maassluis |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Rijnsburgse Boys
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Rijnsburgse Boys HHC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RKAV Volendam Rijnsburgse Boys |
0 0 (0) (0) |
0.74 +1.25 0.77 |
0.94 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Rijnsburgse Boys GVVV |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Rijnsburgse Boys Feyenoord |
1 4 (1) (3) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Almere City II Rijnsburgse Boys |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6