GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Rijnsburgse Boys

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Hein Leliveld

Sân vận động: Sportpark Middelmors

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Katwijk

Katwijk

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0 : 0

0 : 0

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0-0

15/02

0-0

15/02

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

ACV

ACV

0 : 0

0 : 0

ACV

ACV

0-0

08/02

0-0

08/02

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0 : 0

0 : 0

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0-0

01/02

0-0

01/02

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

HHC

HHC

0 : 0

0 : 0

HHC

HHC

0-0

25/01

0-0

25/01

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0 : 0

0 : 0

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0-0

0.74 +1.25 0.77

0.94 3.25 0.77

0.94 3.25 0.77

18/01

9-5

18/01

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

GVVV

GVVV

3 : 1

1 : 1

GVVV

GVVV

9-5

0.85 -0.5 0.95

0.87 3.0 0.92

0.87 3.0 0.92

15/01

3-6

15/01

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

Feyenoord

Feyenoord

1 : 4

1 : 3

Feyenoord

Feyenoord

3-6

0.97 +2.25 0.87

0.91 3.5 0.89

0.91 3.5 0.89

11/01

7-2

11/01

Almere City II

Almere City II

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

2 : 3

2 : 1

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

7-2

0.87 +1.0 0.92

0.83 3.25 0.79

0.83 3.25 0.79

19/12

6-2

19/12

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

FC Volendam

FC Volendam

2 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

6-2

0.85 +0.5 1.00

0.94 3.5 0.88

0.94 3.5 0.88

14/12

5-7

14/12

Noordwijk

Noordwijk

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

1 : 2

0 : 1

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

5-7

0.87 +0.75 0.83

0.91 3.5 0.80

0.91 3.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jeroen Spruijt Tiền vệ

120 33 30 7 0 31 Tiền vệ

0

Bram de Bruin Tiền vệ

88 11 10 12 2 28 Tiền vệ

0

Bram Ros Tiền vệ

100 11 3 8 1 27 Tiền vệ

0

Rob Zandbergen Hậu vệ

109 9 7 6 0 34 Hậu vệ

0

Roderick Gielisse Hậu vệ

126 5 13 9 0 35 Hậu vệ

0

Dennis van der Plas Hậu vệ

118 4 5 3 0 32 Hậu vệ

0

Bert Koomen Hậu vệ

76 2 2 6 1 28 Hậu vệ

0

Wesley Zonneveld Thủ môn

115 1 0 0 0 33 Thủ môn

0

Stijn Driebergen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

0

Mark Mieras Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ