Hạng Hai Hà Lan - 25/01/2025 13:30
SVĐ: KWABO-stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 1 1/4 0.85
0.94 3.25 0.77
- - -
- - -
5.50 4.50 1.40
- - -
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
-0.98 1.5 0.70
- - -
- - -
5.00 2.60 1.90
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RKAV Volendam Rijnsburgse Boys
RKAV Volendam 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Berry Smit
3-5-1-1 Rijnsburgse Boys
Huấn luyện viên: René van der Kooij
7
Roy Tol
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
11
Azeddine Sout
11
Azeddine Sout
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
14
Mark van der Weijden
14
Mark van der Weijden
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
22
Delano Asante
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roy Tol Tiền đạo |
23 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Azeddine Sout Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor van Monfort Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Stan Veerman Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nick Runderkamp Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ilias Boudouni Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Pieter Kroon Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Stef Schokker Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
4 Lex Veerman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Dion Vlak Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Perry Karregat Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
78 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền vệ |
86 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
22 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Hậu vệ |
68 | 9 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
90 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
69 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
85 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dominique Witte Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lennart Tol Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jaymillio Pinas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Bond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Wessel Stuyt Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iwan Tol Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Daan van Baarsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Johan de Haas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sjors Kramer Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Coen Hogewoning Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Gio van Ommeren Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
88 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
89 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 João Simões Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tom Bijen Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Patrick Lesger Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RKAV Volendam
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
5 : 1
(2-0)
RKAV Volendam
RKAV Volendam
Rijnsburgse Boys
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKAV Volendam
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Jong Sparta RKAV Volendam |
1 3 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
RKAV Volendam Spakenburg |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Rijnsburgse Boys
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rijnsburgse Boys GVVV |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Rijnsburgse Boys Feyenoord |
1 4 (1) (3) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Almere City II Rijnsburgse Boys |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rijnsburgse Boys FC Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.83 |
0.91 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15