GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

RKAV Volendam

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Berry Smit

Sân vận động: KWABO-stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Almere City II

Almere City II

0 : 0

0 : 0

Almere City II

Almere City II

0-0

15/02

0-0

15/02

Noordwijk

Noordwijk

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0 : 0

0 : 0

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0-0

08/02

0-0

08/02

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

01/02

0-0

01/02

Scheveningen

Scheveningen

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0 : 0

0 : 0

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0-0

25/01

0-0

25/01

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0 : 0

0 : 0

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0-0

0.74 +1.25 0.77

0.94 3.25 0.77

0.94 3.25 0.77

18/01

11-9

18/01

Jong Sparta

Jong Sparta

RKAV Volendam

RKAV Volendam

1 : 3

0 : 0

RKAV Volendam

RKAV Volendam

11-9

0.82 -0.75 0.97

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

11/01

8-4

11/01

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Spakenburg

Spakenburg

1 : 2

0 : 1

Spakenburg

Spakenburg

8-4

0.97 +1.5 0.82

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

14/12

4-4

14/12

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Barendrecht

Barendrecht

2 : 1

2 : 1

Barendrecht

Barendrecht

4-4

0.77 +0.5 0.94

0.88 3.25 0.88

0.88 3.25 0.88

07/12

4-1

07/12

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

RKAV Volendam

RKAV Volendam

1 : 1

1 : 1

RKAV Volendam

RKAV Volendam

4-1

0.85 -1.0 0.95

0.77 2.75 0.84

0.77 2.75 0.84

30/11

2-6

30/11

RKAV Volendam

RKAV Volendam

AFC

AFC

1 : 0

1 : 0

AFC

AFC

2-6

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.25 0.82

0.79 3.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Stan Veerman Hậu vệ

21 1 1 2 0 27 Hậu vệ

0

Stefan Plat Tiền vệ

1 1 1 0 0 33 Tiền vệ

0

Sander Binken Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

0

Iwan Tol Tiền vệ

9 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Wessel Stuyt Hậu vệ

20 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Joey Tol Tiền đạo

4 0 0 0 0 36 Tiền đạo

0

Dominique Witte Thủ môn

23 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Lex Veerman Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

0

Sam Lautenschutz Tiền vệ

12 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Marco Speijk Tiền vệ

1 0 0 0 0 26 Tiền vệ