GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 13:30

SVĐ: KWABO-stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 1/4 0.80

0.79 3.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 5.00 1.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.74 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.60 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nick Runderkamp

    Azeddine Sout

    43’
  • 61’

    Splinter De Mooij

    Milan Eliasar

  • Azeddine Sout

    Niels Kwakman

    65’
  • Đang cập nhật

    Victor van Monfort

    75’
  • 76’

    Wessel Been

    Marciano Mengerink

  • Roy Tol

    Lennart Tol

    77’
  • 81’

    Milan Klopper

    Jaydon Zijsling

  • Ilias Boudouni

    Daan van Baarsen

    83’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Matthijs Jesse

  • 90’

    Đang cập nhật

    Tim Linthorst

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KWABO-stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Boel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Berry Smit

  • Ngày sinh:

    08-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:16, H:38, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benno Nihom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    97 (T:51, H:22, B:24)

2

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

2

376

Tổng số đường chuyền

424

12

Dứt điểm

19

3

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

RKAV Volendam AFC

Đội hình

RKAV Volendam 4-5-1

Huấn luyện viên: Berry Smit

RKAV Volendam VS AFC

4-5-1 AFC

Huấn luyện viên: Benno Nihom

7

Roy Tol

10

Nick Runderkamp

10

Nick Runderkamp

10

Nick Runderkamp

10

Nick Runderkamp

9

Ilias Boudouni

9

Ilias Boudouni

9

Ilias Boudouni

9

Ilias Boudouni

9

Ilias Boudouni

11

Azeddine Sout

16

Splinter De Mooij

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

11

Matthijs Jesse

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

11

Matthijs Jesse

Đội hình xuất phát

RKAV Volendam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Roy Tol Tiền đạo

19 8 0 0 0 Tiền đạo

11

Azeddine Sout Tiền đạo

19 1 2 0 0 Tiền đạo

15

Stan Veerman Hậu vệ

17 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Victor van Monfort Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Nick Runderkamp Tiền vệ

18 1 1 2 0 Tiền vệ

9

Ilias Boudouni Tiền đạo

12 1 1 0 1 Tiền đạo

6

Pieter Kroon Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Dion Vlak Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

13

Perry Karregat Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Wessel Stuyt Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lex Veerman Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Splinter De Mooij Tiền vệ

68 26 10 1 0 Tiền vệ

11

Matthijs Jesse Tiền đạo

76 13 5 5 1 Tiền đạo

28

Wessel Been Tiền đạo

37 8 7 0 0 Tiền đạo

8

Milan Hoek Tiền vệ

75 6 6 1 0 Tiền vệ

18

Tim Linthorst Hậu vệ

79 6 3 14 0 Hậu vệ

6

Noa Benninga Tiền vệ

74 6 3 7 0 Tiền vệ

14

Milan Klopper Tiền vệ

16 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Gevero Markiet Hậu vệ

74 2 2 6 2 Hậu vệ

15

Guus Van Weerdenburg Hậu vệ

73 0 6 7 0 Hậu vệ

1

Gijs van Zetten Thủ môn

87 1 0 0 0 Thủ môn

4

Sven Ederveen Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

RKAV Volendam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lennart Tol Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

3

Stef Schokker Hậu vệ

16 0 1 2 2 Hậu vệ

16

Iwan Tol Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Dominique Witte Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

17

Niels Kwakman Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Daan Sier Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

8

Daan van Baarsen Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Melvin Platje Tiền đạo

72 13 9 5 0 Tiền đạo

10

Julian van der Greft Tiền vệ

58 2 6 2 0 Tiền vệ

21

Daniel Nolet Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

24

Milan Eliasar Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

5

Cody Claver Hậu vệ

86 4 10 7 0 Hậu vệ

31

Jaydon Zijsling Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marciano Mengerink Tiền đạo

27 4 1 0 0 Tiền đạo

RKAV Volendam

AFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RKAV Volendam: 0T - 0H - 1B) (AFC: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/12/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

RKAV Volendam

0 : 1

(0-0)

AFC

Phong độ gần nhất

RKAV Volendam

Phong độ

AFC

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RKAV Volendam

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ADO '20

RKAV Volendam

3 3

(1) (1)

0.81 -0.25 0.92

0.88 3.25 0.74

T
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

RKAV Volendam

Katwijk

0 2

(0) (1)

0.90 +1.5 0.84

0.85 3.5 0.84

B
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

ACV

RKAV Volendam

1 2

(0) (2)

0.95 -1.25 0.85

0.88 3.25 0.74

T
X

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

RKAV Volendam

Excelsior Maassluis

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.83 3.25 0.78

B
X

Hạng Hai Hà Lan

19/10/2024

HHC

RKAV Volendam

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.85 3.75 0.76

B
X

AFC

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

60% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

AFC

GVVV

2 1

(1) (0)

0.99 -0.25 0.80

0.95 3.0 0.76

T
H

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Almere City II

AFC

0 2

(0) (0)

0.93 +0.5 0.92

0.79 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

AFC

Noordwijk

2 1

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.69 3.0 0.90

H
H

Cúp Quốc Gia Hà Lan

30/10/2024

AFC

Blauw Geel '38

1 1

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.83 3.25 0.86

B
X

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

Quick Boys

AFC

2 1

(2) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.91 3.0 0.85

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 1

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất