Hạng Hai Hà Lan - 14/12/2024 13:30
SVĐ: KWABO-stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 0.94
0.88 3.25 0.88
- - -
- - -
3.00 4.00 1.90
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.75 1.25 0.97
- - -
- - -
3.20 2.60 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Azeddine Sout
4’ -
13’
Đang cập nhật
Bram de Bruin
-
Đang cập nhật
Victor van Monfort
22’ -
37’
Đang cập nhật
Timo de Graaf
-
46’
Timo de Graaf
Jay Brand
-
Azeddine Sout
Jaymillio Pinas
63’ -
Đang cập nhật
Pieter Kroon
65’ -
Pieter Kroon
Daan van Baarsen
69’ -
Roy Tol
Lennart Tol
86’ -
Đang cập nhật
Bradley van der Meer
87’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
33%
67%
5
2
14
11
325
586
12
14
7
6
2
2
RKAV Volendam Barendrecht
RKAV Volendam 4-5-1
Huấn luyện viên: Berry Smit
4-5-1 Barendrecht
Huấn luyện viên: Leen van Steensel
7
Roy Tol
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
11
Azeddine Sout
9
Tren Drexhage
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
17
Brent Vugts
17
Brent Vugts
17
Brent Vugts
17
Brent Vugts
17
Brent Vugts
17
Brent Vugts
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roy Tol Tiền đạo |
21 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Azeddine Sout Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor van Monfort Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Stan Veerman Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nick Runderkamp Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ilias Boudouni Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Pieter Kroon Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Stef Schokker Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
4 Lex Veerman Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Dion Vlak Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Perry Karregat Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
18 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Brent Vugts Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lorenzo Soares Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Timo de Graaf Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dominique Witte Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lennart Tol Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jaymillio Pinas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Bond Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Wessel Stuyt Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iwan Tol Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Daan van Baarsen Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Giaro Strick Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Romano van der Stoep Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ryniño Rimon Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gio Polak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RKAV Volendam
Barendrecht
RKAV Volendam
Barendrecht
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKAV Volendam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
RKAV Volendam Katwijk |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.84 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
ACV RKAV Volendam |
1 2 (0) (2) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.25 0.74 |
T
|
X
|
Barendrecht
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Barendrecht GVVV |
3 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.84 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almere City II Barendrecht |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Barendrecht Noordwijk |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 3.75 0.76 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Quick Boys Barendrecht |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Barendrecht Scheveningen |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.73 3.0 0.86 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13