Hạng Hai Hà Lan - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Sportpark Spanjaardslaan
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.77 2.75 0.84
- - -
- - -
1.57 4.00 4.50
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
2.20 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Roy Tol
Azeddine Sout
-
Jim Hulleman
Cas Dijkstra
26’ -
Marijn Ploem
Maxwell Frimpong
46’ -
61’
Azeddine Sout
Jaymillio Pinas
-
Koen Tros
Wessel Boer
73’ -
80’
Wessel Stuyt
Stef Schokker
-
Cas Dijkstra
Levi de Wilde
84’ -
Đang cập nhật
Maxwell Frimpong
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
67%
33%
6
2
6
15
519
282
13
9
3
7
4
0
Koninklijke HFC RKAV Volendam
Koninklijke HFC 4-3-3
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
4-3-3 RKAV Volendam
Huấn luyện viên: Berry Smit
10
Cas Dijkstra
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
29
Xander van den Berg
29
Xander van den Berg
29
Xander van den Berg
29
Xander van den Berg
29
Xander van den Berg
29
Xander van den Berg
7
Roy Tol
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
11
Azeddine Sout
11
Azeddine Sout
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
56 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
86 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Tiền vệ |
45 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Xander van den Berg Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
84 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Jan Muller Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roy Tol Tiền đạo |
20 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Azeddine Sout Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nick Runderkamp Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ilias Boudouni Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Stan Veerman Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Victor van Monfort Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pieter Kroon Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Wessel Stuyt Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Perry Karregat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lex Veerman Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Dion Vlak Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Seku Conneh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
66 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
72 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daan Sier Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stef Schokker Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Jaymillio Pinas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dominique Witte Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Stefan Bond Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lennart Tol Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Koninklijke HFC
RKAV Volendam
Koninklijke HFC
RKAV Volendam
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Koninklijke HFC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Koninklijke HFC Almere City II |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Noordwijk Koninklijke HFC |
3 1 (2) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koninklijke HFC Quick Boys |
1 2 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Koninklijke HFC FC Emmen |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
RKAV Volendam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
RKAV Volendam Katwijk |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.84 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
ACV RKAV Volendam |
1 2 (0) (2) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
RKAV Volendam Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19