Hạng Hai Hà Lan - 08/02/2025 13:30
SVĐ: KWABO-stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RKAV Volendam Quick Boys
RKAV Volendam 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Quick Boys
Huấn luyện viên:
7
Roy Tol
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
11
Azeddine Sout
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roy Tol Tiền đạo |
23 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Azeddine Sout Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor van Monfort Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Stan Veerman Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nick Runderkamp Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ilias Boudouni Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Pieter Kroon Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Stef Schokker Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Dion Vlak Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Perry Karregat Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lex Veerman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
58 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
87 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
20 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
70 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
58 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
91 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dominique Witte Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lennart Tol Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jaymillio Pinas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Bond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Wessel Stuyt Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iwan Tol Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Daan van Baarsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Prljic Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
74 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonard de Beste Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
RKAV Volendam
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
4 : 1
(2-0)
RKAV Volendam
RKAV Volendam
Quick Boys
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKAV Volendam
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Scheveningen RKAV Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RKAV Volendam Rijnsburgse Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.84 3.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Jong Sparta RKAV Volendam |
1 3 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
RKAV Volendam Spakenburg |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Quick Boys
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
AZ Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Quick Boys GVVV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Almere City II Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
|||
20/01/2025 |
Quick Boys Noordwijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5