Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 13:30
SVĐ: KWABO-stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.82
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
6.25 5.25 1.30
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
5.50 2.87 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Mark Veenhoven
-
45’
Đang cập nhật
Koen Wesdorp
-
61’
Floris van der Linden
Delano Gouda
-
74’
Jan van Diermen
Flip Klomp
-
77’
Flip Klomp
Ferebory Kourouma
-
80’
Đang cập nhật
Ferebory Kourouma
-
82’
Sam van Huffel
Thijmen Hilhorst
-
Roy Tol
Stef Schokker
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
50%
50%
0
0
1
2
367
367
8
9
1
2
1
1
RKAV Volendam Spakenburg
RKAV Volendam 3-5-2
Huấn luyện viên: Berry Smit
3-5-2 Spakenburg
Huấn luyện viên: Chris de Graaf
7
Roy Tol
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
15
Stan Veerman
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
9
Ilias Boudouni
14
Victor van Monfort
14
Victor van Monfort
11
Mukhtar Suleiman
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
8
Sam van Huffel
8
Sam van Huffel
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roy Tol Tiền đạo |
22 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Azeddine Sout Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor van Monfort Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Stan Veerman Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nick Runderkamp Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ilias Boudouni Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Pieter Kroon Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Stef Schokker Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Dion Vlak Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Perry Karregat Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lex Veerman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mukhtar Suleiman Tiền đạo |
48 | 17 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam van Huffel Tiền vệ |
45 | 13 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Wimilio Vink Tiền vệ |
89 | 11 | 20 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Verhagen Hậu vệ |
82 | 9 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
14 Koen Wesdorp Tiền vệ |
87 | 4 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mark Veenhoven Tiền vệ |
72 | 4 | 4 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Ferebory Kourouma Tiền đạo |
63 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Delano Gouda Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hero van Lopik Hậu vệ |
84 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Augustin Drakpe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Menno Heus Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dominique Witte Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lennart Tol Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jaymillio Pinas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Bond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Wessel Stuyt Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iwan Tol Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Daan van Baarsen Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ian Beelen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kyan van Dorp Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Floris van der Linden Tiền đạo |
84 | 32 | 17 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Thijmen Hilhorst Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jan van Diermen Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Flip Klomp Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Noordhoff Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
RKAV Volendam
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
4 : 0
(0-0)
RKAV Volendam
RKAV Volendam
Spakenburg
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKAV Volendam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
RKAV Volendam Katwijk |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.84 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
Spakenburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
GVVV Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Spakenburg Almere City II |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Noordwijk Spakenburg |
2 2 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.75 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spakenburg Quick Boys |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Scheveningen Spakenburg |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22