GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 18/01/2025 14:00

SVĐ: Sportpark Middelmors

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.87 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 4.33 3.00

0.80 10.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.90 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.40 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Quincy Veenhof

    Joep van den Berk

  • Đang cập nhật

    Delano Asante

    21’
  • Ilias Kariouh

    Mark van der Weijden

    44’
  • 61’

    Tariq Dilrosun

    Jonathan Vergara Berrio

  • Delano Asante

    João Simões

    62’
  • 68’

    Joep van den Berk

    Ilias Latif

  • Ilias Kariouh

    Jeroen Spruijt

    69’
  • Jeroen Spruijt

    Tom Bijen

    70’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Quiermo Dumay

  • Mark van der Weijden

    Dani van der Moot

    86’
  • Tom Bijen

    João Simões

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Middelmors

  • Trọng tài chính:

    D. Schaper

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    René van der Kooij

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:22, H:6, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gery Vink

  • Ngày sinh:

    30-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:37, H:18, B:30)

9

Phạt góc

5

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

2

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

10

552

Tổng số đường chuyền

275

19

Dứt điểm

5

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

4

Rijnsburgse Boys GVVV

Đội hình

Rijnsburgse Boys 4-2-3-1

Huấn luyện viên: René van der Kooij

Rijnsburgse Boys VS GVVV

4-2-3-1 GVVV

Huấn luyện viên: Gery Vink

10

Jeroen Spruijt

8

Nino Klaver

8

Nino Klaver

8

Nino Klaver

8

Nino Klaver

14

Mark van der Weijden

14

Mark van der Weijden

6

Bram Ros

6

Bram Ros

6

Bram Ros

22

Delano Asante

21

Justin Spies

20

Joeri Potjes

20

Joeri Potjes

20

Joeri Potjes

22

Quiermo Dumay

22

Quiermo Dumay

22

Quiermo Dumay

22

Quiermo Dumay

22

Quiermo Dumay

10

Quincy Veenhof

10

Quincy Veenhof

Đội hình xuất phát

Rijnsburgse Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jeroen Spruijt Tiền vệ

78 15 18 4 0 Tiền vệ

22

Delano Asante Tiền vệ

86 14 16 4 0 Tiền vệ

14

Mark van der Weijden Tiền đạo

22 11 3 2 0 Tiền đạo

6

Bram Ros Hậu vệ

68 9 2 5 1 Hậu vệ

8

Nino Klaver Tiền vệ

90 5 5 1 1 Tiền vệ

5

Rob Zandbergen Hậu vệ

69 5 1 3 0 Hậu vệ

4

Daan Walraven Hậu vệ

85 4 6 7 1 Hậu vệ

7

Ilias Kariouh Tiền vệ

56 3 6 2 0 Tiền vệ

30

Steff van Rooijen Tiền vệ

50 2 0 1 1 Tiền vệ

26

Mitch van Kempen Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Wesley Zonneveld Thủ môn

85 1 0 0 0 Thủ môn

GVVV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Justin Spies Tiền vệ

57 14 3 6 0 Tiền vệ

10

Quincy Veenhof Tiền vệ

57 12 3 2 0 Tiền vệ

11

Genrich Sillé Tiền đạo

58 10 6 2 0 Tiền đạo

20

Joeri Potjes Hậu vệ

58 4 3 1 0 Hậu vệ

8

Barry Maguire Tiền vệ

58 2 4 5 0 Tiền vệ

22

Quiermo Dumay Hậu vệ

53 2 4 7 1 Hậu vệ

3

Mitchel Willems Hậu vệ

54 2 2 6 0 Hậu vệ

25

Mart de Jong Tiền vệ

57 1 3 8 0 Tiền vệ

15

Danny de Leeuw Tiền vệ

49 1 0 3 0 Tiền vệ

19

Joep van den Berk Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Elber Evora Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Rijnsburgse Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Coen Hogewoning Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Simões Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Thomas van Haaften Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Dani van der Moot Tiền đạo

88 25 8 1 0 Tiền đạo

11

Anthony Slierendrecht Tiền đạo

21 2 2 0 0 Tiền đạo

32

Sjors Kramer Hậu vệ

49 0 0 5 0 Hậu vệ

2

Roderick Gielisse Hậu vệ

89 3 11 6 0 Hậu vệ

21

Tom Bijen Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Guus Zuidema Thủ môn

91 0 1 0 0 Thủ môn

29

Gio van Ommeren Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Patrick Lesger Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

Johan de Haas Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

GVVV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tariq Dilrosun Hậu vệ

56 2 1 1 0 Hậu vệ

23

Sergio Tremour Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

38

Giovanni de la Vega Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Elgero King Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Giel Slijkhuis Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ruben van Kouwen Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

9

Ilias Latif Tiền đạo

50 16 2 1 0 Tiền đạo

Rijnsburgse Boys

GVVV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rijnsburgse Boys: 2T - 1H - 2B) (GVVV: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

GVVV

2 : 2

(1-1)

Rijnsburgse Boys

03/02/2024

Hạng Hai Hà Lan

Rijnsburgse Boys

1 : 2

(0-2)

GVVV

09/09/2023

Hạng Hai Hà Lan

GVVV

1 : 4

(0-1)

Rijnsburgse Boys

30/04/2022

Hạng Hai Hà Lan

Rijnsburgse Boys

1 : 4

(1-2)

GVVV

21/08/2021

Hạng Hai Hà Lan

GVVV

0 : 3

(0-2)

Rijnsburgse Boys

Phong độ gần nhất

Rijnsburgse Boys

Phong độ

GVVV

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rijnsburgse Boys

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Rijnsburgse Boys

Feyenoord

1 4

(1) (3)

0.97 +2.25 0.87

0.91 3.5 0.89

B
T

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Almere City II

Rijnsburgse Boys

2 3

(2) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.83 3.25 0.79

H
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Rijnsburgse Boys

FC Volendam

2 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.94 3.5 0.88

T
X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

Noordwijk

Rijnsburgse Boys

1 2

(0) (1)

0.87 +0.75 0.83

0.91 3.5 0.80

T
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Rijnsburgse Boys

Quick Boys

0 1

(0) (0)

0.94 -0.25 0.80

0.83 3.0 0.95

B
X

GVVV

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

GVVV

Jong Sparta

3 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.81 3.25 0.98

T
X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

GVVV

Spakenburg

3 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.87

0.90 3.25 0.73

T
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Barendrecht

GVVV

3 1

(2) (0)

0.93 +0 0.80

0.84 3.25 0.77

B
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

GVVV

Koninklijke HFC

3 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

AFC

GVVV

2 1

(1) (0)

0.99 -0.25 0.80

0.95 3.0 0.76

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất