Cúp Quốc Gia Hà Lan - 15/01/2025 20:00
SVĐ: Sportpark Middelmors
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 1/4 0.87
0.91 3.5 0.89
- - -
- - -
11.00 9.50 1.14
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 1 1.00
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
13.00 3.20 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Gijs Smal
Santiago Gimenez
-
6’
Antoni Milambo
Givairo Read
-
40’
Givairo Read
Santiago Gimenez
-
Delano Asante
Ilias Kariouh
43’ -
Wesley Zonneveld
Guus Zuidema
53’ -
Đang cập nhật
Bram Ros
55’ -
65’
Santiago Gimenez
Julián Carranza
-
71’
Đang cập nhật
Gijs Smal
-
77’
Anis Hadj Moussa
Zepiqueno Redmond
-
Steff van Rooijen
Roderick Gielisse
84’ -
90’
Gijs Smal
Ibrahim Osman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
39%
61%
5
3
8
8
354
558
10
16
4
9
3
3
Rijnsburgse Boys Feyenoord
Rijnsburgse Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên: René van der Kooij
4-2-3-1 Feyenoord
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
14
Mark van der Weijden
14
Mark van der Weijden
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
22
Delano Asante
27
Antoni Milambo
26
Givairo Read
26
Givairo Read
26
Givairo Read
26
Givairo Read
38
Ibrahim Osman
38
Ibrahim Osman
6
Ramiz Zerrouki
6
Ramiz Zerrouki
6
Ramiz Zerrouki
29
Santiago Gimenez
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
77 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền vệ |
85 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
21 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Hậu vệ |
67 | 9 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
89 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
68 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
84 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
84 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni Milambo Tiền vệ |
28 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Gimenez Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Ibrahim Osman Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Givairo Read Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gijs Smal Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gjivai Zechiël Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo González Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
88 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Tom Bijen Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gio van Ommeren Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
90 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Patrick Lesger Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johan de Haas Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 João Simões Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Coen Hogewoning Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sjors Kramer Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
87 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Carranza Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Zepiqueno Redmond Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Plamen Andreev Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Igor Paixão Tiền đạo |
30 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Luka Ivanusec Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Chris-Kévin Nadje Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rijnsburgse Boys
Feyenoord
Rijnsburgse Boys
Feyenoord
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rijnsburgse Boys
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Almere City II Rijnsburgse Boys |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rijnsburgse Boys FC Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.83 |
0.91 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Scheveningen Rijnsburgse Boys |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
T
|
X
|
Feyenoord
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSV Feyenoord |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 15