Hạng Hai Hà Lan - 22/02/2025 14:30
SVĐ: Sportpark de Krom
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Katwijk Rijnsburgse Boys
Katwijk 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Rijnsburgse Boys
Huấn luyện viên:
7
Ruben Doesburg
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
14
Mark van der Weijden
14
Mark van der Weijden
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
22
Delano Asante
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben Doesburg Tiền đạo |
50 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
53 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
89 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joey Ravensbergen Hậu vệ |
86 | 4 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
79 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
86 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Paul Kok Hậu vệ |
85 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
78 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền vệ |
86 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
22 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Hậu vệ |
68 | 9 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
90 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
69 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
85 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
72 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Quinlan Poulina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
80 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaj van der Veldt Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Kooij Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
54 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Des Kunst Tiền đạo |
71 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tom Bijen Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Gio van Ommeren Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Patrick Lesger Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johan de Haas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Coen Hogewoning Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Simões Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
88 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sjors Kramer Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
89 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Katwijk
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
1 : 2
(1-1)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
0 : 3
(0-1)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
3 : 0
(2-0)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
2 : 2
(1-2)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
4 : 0
(4-0)
Katwijk
Katwijk
Rijnsburgse Boys
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Katwijk
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Jong Sparta Katwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Katwijk Spakenburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Barendrecht Katwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.88 |
0.90 2.75 0.79 |
|||
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Rijnsburgse Boys
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Rijnsburgse Boys ACV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Excelsior Maassluis Rijnsburgse Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Rijnsburgse Boys HHC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RKAV Volendam Rijnsburgse Boys |
0 0 (0) (0) |
0.74 +1.25 0.77 |
0.94 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Rijnsburgse Boys GVVV |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2