Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Sportpark Middelmors
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rijnsburgse Boys HHC
Rijnsburgse Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 HHC
Huấn luyện viên:
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
14
Mark van der Weijden
14
Mark van der Weijden
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
22
Delano Asante
11
Jesper Drost
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
23
Thomas Reinders
23
Thomas Reinders
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
78 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền vệ |
86 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
22 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Hậu vệ |
68 | 9 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
90 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
69 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
85 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesper Drost Tiền vệ |
82 | 19 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
79 | 13 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
82 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
63 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
82 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
79 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Ten Brinke Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jip Kemna Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jorick Maats Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Sjors Kramer Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
89 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Tom Bijen Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Gio van Ommeren Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Patrick Lesger Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johan de Haas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Coen Hogewoning Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Simões Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
88 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
69 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Matías Jones Tiền vệ |
74 | 5 | 10 | 3 | 2 | Tiền vệ |
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
54 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
52 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Niels Grevink Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rijnsburgse Boys
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
1 : 5
(0-1)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
HHC
3 : 3
(2-2)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
2 : 1
(0-1)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
2 : 1
(1-1)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
1 : 6
(0-1)
Rijnsburgse Boys
Rijnsburgse Boys
HHC
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rijnsburgse Boys
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
RKAV Volendam Rijnsburgse Boys |
0 0 (0) (0) |
0.74 +1.25 0.77 |
0.94 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Rijnsburgse Boys GVVV |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Rijnsburgse Boys Feyenoord |
1 4 (1) (3) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Almere City II Rijnsburgse Boys |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rijnsburgse Boys FC Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 3.5 0.88 |
T
|
X
|
HHC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
HHC Jong Sparta |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.68 |
0.79 2.75 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Spakenburg HHC |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
AFC HHC |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11