Cúp Quốc Gia Hà Lan - 19/12/2024 19:00
SVĐ: Sportpark Middelmors
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 1.00
0.94 3.5 0.88
- - -
- - -
3.00 4.33 1.95
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
3.50 2.60 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rob Zandbergen
27’ -
38’
Đang cập nhật
Mawouna Amevor
-
Mitch van Kempen
Bram Ros
61’ -
62’
Aurelio Oehlers
Caner Demircioglu
-
70’
Myron Mau-Asam
Mauro Zijlstra
-
Mark van der Weijden
Dani van der Moot
78’ -
Dani van der Moot
Nino Klaver
81’ -
Jeroen Spruijt
Tom Bijen
86’ -
Ilias Kariouh
Dennis van der Plas
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
47%
53%
2
7
7
8
375
430
16
9
9
3
1
5
Rijnsburgse Boys FC Volendam
Rijnsburgse Boys 4-3-3
Huấn luyện viên: René van der Kooij
4-3-3 FC Volendam
Huấn luyện viên: Rick Kruijs
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
6
Bram Ros
21
Robert Mühren
4
Xavier Mbuyamba
4
Xavier Mbuyamba
4
Xavier Mbuyamba
4
Xavier Mbuyamba
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
36
Milan de Haan
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
75 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền đạo |
83 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
19 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Hậu vệ |
65 | 9 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
87 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
67 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
82 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền đạo |
53 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
82 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền đạo |
51 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền đạo |
36 Milan de Haan Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền vệ |
48 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Plat Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Aurelio Oehlers Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Myron Mau-Asam Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Amevor Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Sjors Kramer Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Gio van Ommeren Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Patrick Lesger Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johan de Haas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
86 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
85 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Robin Van der Meer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tom Bijen Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Dennis van der Plas Hậu vệ |
75 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
88 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Key-Shawn Wong-A-Soij Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hoeve Quincy Tiền đạo |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Caner Demircioglu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniël Beukers Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Daan Steur Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rijnsburgse Boys
FC Volendam
Rijnsburgse Boys
FC Volendam
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rijnsburgse Boys
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.83 |
0.91 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Scheveningen Rijnsburgse Boys |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
De Treffers Rijnsburgse Boys |
2 2 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.74 |
0.72 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Rijnsburgse Boys Jong Sparta |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
X
|
FC Volendam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Volendam Jong Ajax |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.80 4.0 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong PSV FC Volendam |
1 4 (0) (4) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.80 3.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 4
25 Tổng 16