GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FC Volendam

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Rick Kruijs

Sân vận động: Kras Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

VVV-Venlo

VVV-Venlo

FC Volendam

FC Volendam

0 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

0-0

15/02

0-0

15/02

FC Emmen

FC Emmen

FC Volendam

FC Volendam

0 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

0-0

07/02

0-0

07/02

FC Volendam

FC Volendam

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0 : 0

0 : 0

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0-0

31/01

0-0

31/01

FC Den Bosch

FC Den Bosch

FC Volendam

FC Volendam

0 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

0-0

24/01

0-0

24/01

FC Volendam

FC Volendam

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0 : 0

0 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0-0

0.82 -1.25 -0.98

0.92 3.5 0.92

0.92 3.5 0.92

17/01

2-13

17/01

FC Volendam

FC Volendam

Vitesse

Vitesse

4 : 0

3 : 0

Vitesse

Vitesse

2-13

0.90 -1.5 0.95

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

10/01

2-4

10/01

FC Eindhoven

FC Eindhoven

FC Volendam

FC Volendam

1 : 3

1 : 2

FC Volendam

FC Volendam

2-4

0.95 +0.5 0.90

0.80 3.0 0.87

0.80 3.0 0.87

22/12

7-3

22/12

FC Volendam

FC Volendam

De Graafschap

De Graafschap

2 : 1

1 : 1

De Graafschap

De Graafschap

7-3

0.85 -0.5 1.00

0.92 3.5 0.85

0.92 3.5 0.85

19/12

6-2

19/12

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

FC Volendam

FC Volendam

2 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

6-2

0.85 +0.5 1.00

0.94 3.5 0.88

0.94 3.5 0.88

13/12

5-7

13/12

Excelsior

Excelsior

FC Volendam

FC Volendam

0 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

5-7

0.95 -0.75 0.90

0.92 3.25 0.92

0.92 3.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Robert Mühren Tiền đạo

125 50 19 2 1 36 Tiền đạo

7

Bilal Ould-Chikh Tiền đạo

88 8 14 9 1 28 Tiền đạo

4

Xavier Mbuyamba Hậu vệ

62 7 2 4 2 24 Hậu vệ

15

Benaissa Benamar Hậu vệ

77 6 1 11 1 28 Hậu vệ

12

Deron Payne Hậu vệ

44 1 2 2 0 23 Hậu vệ

34

Imran Nazih Tiền vệ

43 1 0 0 0 19 Tiền vệ

33

Robin Maulun Tiền vệ

17 0 1 2 0 29 Tiền vệ

22

Barry Lauwers Thủ môn

164 0 0 0 0 26 Thủ môn

20

Kayne van Oevelen Thủ môn

86 0 0 1 0 22 Thủ môn

18

Diego Gustavo Rodrigues de Lima Tiền vệ

6 0 0 0 0 21 Tiền vệ