Hạng Nhất Hà Lan - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Jan Louwers Stadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.90
0.80 3.0 0.87
- - -
- - -
3.50 3.90 1.90
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.93 1.25 0.92
- - -
- - -
4.00 2.40 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Boris van Schuppen
Evan Rottier
11’ -
22’
Robert Mühren
Nordin Bukala
-
Boris van Schuppen
Sven Simons
26’ -
41’
Bilal Ould-Chikh
Brandley Kuwas
-
68’
Brandley Kuwas
Jamie Jacobs
-
Sven Simons
Julian Kwaaitaal
78’ -
82’
Bilal Ould-Chikh
Mawouna Amevor
-
Evan Rottier
Hugo Deenen
88’ -
89’
Henk Veerman
Mauro Zijlstra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
37%
63%
2
1
10
10
341
577
8
13
2
5
2
2
FC Eindhoven FC Volendam
FC Eindhoven 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
4-2-3-1 FC Volendam
Huấn luyện viên: Rick Kruijs
22
Evan Rottier
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
6
Dyon Dorenbosch
6
Dyon Dorenbosch
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
10
Boris van Schuppen
21
Robert Mühren
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
9
Henk Veerman
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
53 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Boris van Schuppen Tiền vệ |
23 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
41 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền vệ |
53 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Henk Veerman Tiền đạo |
22 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền vệ |
50 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Plat Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandley Kuwas Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jevon Simons Tiền vệ |
55 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daan Steur Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Myron Mau-Asam Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Anass Bouziane Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Milan de Haan Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Oehlers Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jamie Jacobs Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Eindhoven
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
4 : 1
(3-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
2 : 2
(0-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
2 : 2
(1-2)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(0-1)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
2 : 0
(2-0)
FC Eindhoven
FC Eindhoven
FC Volendam
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Eindhoven
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
FC Volendam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Rijnsburgse Boys FC Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16