GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FC Eindhoven

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Maurice Verberne

Sân vận động: Jan Louwers Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0 : 0

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0-0

14/02

0-0

14/02

MVV Maastricht

MVV Maastricht

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0 : 0

0 : 0

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0-0

07/02

0-0

07/02

FC Eindhoven

FC Eindhoven

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

0-0

31/01

0-0

31/01

ADO Den Haag

ADO Den Haag

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0 : 0

0 : 0

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0-0

24/01

0-0

24/01

FC Eindhoven

FC Eindhoven

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 0

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

0-0

-0.97 +0.25 0.83

0.87 2.75 0.82

0.87 2.75 0.82

19/01

3-8

19/01

FC Emmen

FC Emmen

FC Eindhoven

FC Eindhoven

1 : 2

1 : 0

FC Eindhoven

FC Eindhoven

3-8

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.0 0.86

0.88 3.0 0.86

10/01

2-4

10/01

FC Eindhoven

FC Eindhoven

FC Volendam

FC Volendam

1 : 3

1 : 2

FC Volendam

FC Volendam

2-4

0.95 +0.5 0.90

0.80 3.0 0.87

0.80 3.0 0.87

20/12

10-5

20/12

FC Dordrecht

FC Dordrecht

FC Eindhoven

FC Eindhoven

3 : 3

1 : 1

FC Eindhoven

FC Eindhoven

10-5

0.82 -0.5 -0.98

0.86 3.0 0.88

0.86 3.0 0.88

17/12

6-4

17/12

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Excelsior

Excelsior

1 : 3

0 : 2

Excelsior

Excelsior

6-4

0.80 +0.25 -0.95

0.82 2.75 0.93

0.82 2.75 0.93

13/12

6-3

13/12

FC Eindhoven

FC Eindhoven

VVV-Venlo

VVV-Venlo

1 : 3

1 : 1

VVV-Venlo

VVV-Venlo

6-3

1.00 -0.75 0.85

1.00 2.75 0.88

1.00 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Evan Rottier Tiền đạo

95 18 13 2 1 23 Tiền đạo

6

Dyon Dorenbosch Tiền vệ

104 6 3 7 0 22 Tiền vệ

8

Jevon Simons Tiền vệ

58 4 7 7 0 21 Tiền vệ

4

Maarten Peijnenburg Hậu vệ

88 4 4 20 0 28 Hậu vệ

33

Collin Seedorf Hậu vệ

137 4 2 10 2 30 Hậu vệ

18

Farouq Limouri Hậu vệ

65 3 0 7 0 22 Hậu vệ

19

David Garden Tiền đạo

44 2 0 0 0 21 Tiền đạo

1

Jort Borgmans Thủ môn

180 0 0 0 0 23 Thủ môn

5

Maarten Swerts Tiền vệ

23 0 0 1 1 21 Tiền vệ

26

Jorn Brondeel Thủ môn

61 0 0 0 0 32 Thủ môn