FC Eindhoven
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1909
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
Sân vận động: Jan Louwers Stadion
24/01
FC Eindhoven
SC Cambuur
0 : 0
0 : 0
SC Cambuur
-0.97 +0.25 0.83
0.87 2.75 0.82
0.87 2.75 0.82
19/01
FC Emmen
FC Eindhoven
1 : 2
1 : 0
FC Eindhoven
0.85 -1.0 1.00
0.88 3.0 0.86
0.88 3.0 0.86
10/01
FC Eindhoven
FC Volendam
1 : 3
1 : 2
FC Volendam
0.95 +0.5 0.90
0.80 3.0 0.87
0.80 3.0 0.87
20/12
FC Dordrecht
FC Eindhoven
3 : 3
1 : 1
FC Eindhoven
0.82 -0.5 -0.98
0.86 3.0 0.88
0.86 3.0 0.88
17/12
FC Eindhoven
Excelsior
1 : 3
0 : 2
Excelsior
0.80 +0.25 -0.95
0.82 2.75 0.93
0.82 2.75 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
95 | 18 | 13 | 2 | 1 | 23 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
104 | 6 | 3 | 7 | 0 | 22 | Tiền vệ |
8 Jevon Simons Tiền vệ |
58 | 4 | 7 | 7 | 0 | 21 | Tiền vệ |
4 Maarten Peijnenburg Hậu vệ |
88 | 4 | 4 | 20 | 0 | 28 | Hậu vệ |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
137 | 4 | 2 | 10 | 2 | 30 | Hậu vệ |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 7 | 0 | 22 | Hậu vệ |
19 David Garden Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
180 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 21 | Tiền vệ |
26 Jorn Brondeel Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |