Hạng Nhất Hà Lan - 14/02/2025 19:00
SVĐ: De Geusselt
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MVV Maastricht FC Eindhoven
MVV Maastricht 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Eindhoven
Huấn luyện viên:
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
22
Evan Rottier
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
6
Dyon Dorenbosch
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
56 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
64 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marco Kleinen Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 L. Schenk Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
63 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
55 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Milan Hofland Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
62 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Luca Foubert Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Robert Klaasen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
62 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayman Kassimi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rangelo Janga Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ruben van Eijndhoven Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jevon Simons Tiền vệ |
57 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MVV Maastricht
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(0-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 3
(0-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
0 : 1
(0-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
3 : 2
(2-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
5 : 0
(2-0)
MVV Maastricht
MVV Maastricht
FC Eindhoven
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
VVV-Venlo MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
FC Eindhoven
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
FC Eindhoven TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
ADO Den Haag FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Eindhoven SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2