Cúp Quốc Gia Hà Lan - 17/12/2024 19:00
SVĐ: Jan Louwers Stadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.82 2.75 0.93
- - -
- - -
2.87 3.60 2.35
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
-0.99 0 0.83
0.97 1.25 0.85
- - -
- - -
3.40 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Arthur Zagre
Zach Booth
-
23’
Đang cập nhật
Serano Seymor
-
29’
Arthur Zagre
Zach Booth
-
Đang cập nhật
Farouq Limouri
33’ -
Sven Blummel
Daan Huisman
51’ -
59’
Rayvien Rosario
Derensili Sanches Fernandes
-
Terrence Douglas
Shane van Aarle
68’ -
69’
Zach Booth
Jacky Donkor
-
Evan Rottier
Dyon Dorenbosch
75’ -
79’
Arthur Zagre
Django Warmerdam
-
Joey Sleegers
Hugo Deenen
81’ -
88’
Đang cập nhật
Derensili Sanches Fernandes
-
90’
Derensili Sanches Fernandes
Jacky Donkor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
51%
49%
6
5
9
20
445
434
10
17
6
9
2
0
FC Eindhoven Excelsior
FC Eindhoven 4-4-2
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
4-4-2 Excelsior
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
22
Evan Rottier
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
11
Joey Sleegers
11
Joey Sleegers
12
Arthur Zagre
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
18
Seb Loeffen
29
Mike van Duinen
29
Mike van Duinen
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
51 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Boris van Schuppen Tiền đạo |
21 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joey Sleegers Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
39 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Jorn Brondeel Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Matteo Vandendaele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
43 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
19 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Rayvien Rosario Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Zach Booth Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luuk Verheij Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Nino Fancito Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben van Ejindhoven Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Lennard Hartjes Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền vệ |
19 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền đạo |
52 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Siem de Moes Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Django Warmerdam Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Tijmen Holla Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
53 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
2 : 0
(2-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
4 : 1
(3-1)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
3 : 4
(1-2)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
1 : 0
(1-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(0-0)
Excelsior
FC Eindhoven
Excelsior
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Eindhoven
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Helmond Sport FC Eindhoven |
3 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Eindhoven MVV Maastricht |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Excelsior
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Den Bosch Excelsior |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18