GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Excelsior

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Ruben den Uil

Sân vận động: Van Donge & De Roo Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Telstar

Telstar

Excelsior

Excelsior

0 : 0

0 : 0

Excelsior

Excelsior

0-0

16/02

0-0

16/02

Excelsior

Excelsior

Helmond Sport

Helmond Sport

0 : 0

0 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

0-0

10/02

0-0

10/02

Jong Ajax

Jong Ajax

Excelsior

Excelsior

0 : 0

0 : 0

Excelsior

Excelsior

0-0

01/02

0-0

01/02

Excelsior

Excelsior

Vitesse

Vitesse

0 : 0

0 : 0

Vitesse

Vitesse

0-0

26/01

0-0

26/01

Excelsior

Excelsior

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0 : 0

0 : 0

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0-0

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.75 0.90

0.85 2.75 0.90

17/01

2-6

17/01

SC Cambuur

SC Cambuur

Excelsior

Excelsior

1 : 0

1 : 0

Excelsior

Excelsior

2-6

0.79 +0 0.97

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

14/01

12-5

14/01

PSV

PSV

Excelsior

Excelsior

3 : 3

0 : 1

Excelsior

Excelsior

12-5

0.90 -2.5 0.95

0.98 4.25 0.85

0.98 4.25 0.85

10/01

8-4

10/01

Excelsior

Excelsior

FC Dordrecht

FC Dordrecht

1 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

8-4

0.80 -1.0 -0.95

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

21/12

11-5

21/12

VVV-Venlo

VVV-Venlo

Excelsior

Excelsior

1 : 1

0 : 0

Excelsior

Excelsior

11-5

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.90

0.98 3.0 0.90

17/12

6-4

17/12

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Excelsior

Excelsior

1 : 3

0 : 2

Excelsior

Excelsior

6-4

0.80 +0.25 -0.95

0.82 2.75 0.93

0.82 2.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Richie Omorowa Tiền đạo

51 11 2 1 0 21 Tiền đạo

15

Noah Naujoks Tiền vệ

71 4 6 5 0 23 Tiền vệ

30

Derensili Sanches Fernandes Tiền đạo

62 4 3 0 0 24 Tiền đạo

21

Jacky Donkor Tiền đạo

39 3 1 3 0 27 Tiền đạo

11

Oscar Uddenäs Tiền đạo

38 3 1 1 0 23 Tiền đạo

12

Arthur Zagre Hậu vệ

61 2 5 9 1 24 Hậu vệ

3

Kik Pierie Hậu vệ

21 2 2 1 0 25 Hậu vệ

29

Mike van Duinen Tiền đạo

76 2 0 8 0 34 Tiền đạo

5

Casper Widell Hậu vệ

59 2 0 4 0 22 Hậu vệ

38

Pascal Kuiper Thủ môn

75 0 0 0 0 21 Thủ môn