Hạng Nhất Hà Lan - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Kooi Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 0.97
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
2.45 3.40 2.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.78 0 0.93
-0.90 1.25 0.78
- - -
- - -
3.00 2.30 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Kik Pierie
-
Đang cập nhật
Matthias Nartey
43’ -
Đang cập nhật
Bryant Nieling
44’ -
61’
Zach Booth
Seydou Fini
-
62’
Mike van Duinen
Richie Omorowa
-
Mark Diemers
Sturla Ottesen
64’ -
Đang cập nhật
Remco Balk
66’ -
Fedde de Jong
Jonathan Afolabi
69’ -
74’
Derensili Sanches Fernandes
Jacky Donkor
-
Remco Balk
Floris Smand
83’ -
90’
Đang cập nhật
Calvin Raatsie
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
44%
56%
3
5
7
9
368
446
17
14
7
3
2
0
SC Cambuur Excelsior
SC Cambuur 4-3-3
Huấn luyện viên: Henk de Jong
4-3-3 Excelsior
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
7
Remco Balk
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
5
Thomas Poll
5
Thomas Poll
5
Thomas Poll
5
Thomas Poll
5
Thomas Poll
5
Thomas Poll
15
Noah Naujoks
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
30
Derensili Sanches Fernandes
30
Derensili Sanches Fernandes
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
10
Lance Duijvestijn
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Remco Balk Tiền đạo |
62 | 13 | 9 | 15 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde De Jong Tiền đạo |
63 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Poll Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Matthias Nartey Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremy van Mullem Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
57 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền vệ |
23 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
23 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Kik Pierie Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Django Warmerdam Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Zach Booth Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Bram Marsman Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tomas Galvez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Arnau Casas Arcas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Floris Smand Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
61 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Jelte Priem Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Brett Minnema Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Sturla Ottesen Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Serano Seymor Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Richie Omorowa Tiền đạo |
50 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
0 : 1
(0-1)
SC Cambuur
VĐQG Hà Lan
Excelsior
4 : 1
(4-0)
SC Cambuur
VĐQG Hà Lan
SC Cambuur
0 : 2
(0-2)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
7 : 2
(1-1)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
0 : 1
(0-1)
SC Cambuur
SC Cambuur
Excelsior
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SC Cambuur
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
Telstar SC Cambuur |
2 2 (2) (1) |
1.25 +0 0.70 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
T
|
Excelsior
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
PSV Excelsior |
3 3 (0) (1) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.98 4.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
VVV-Venlo Excelsior |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17