GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

SC Cambuur

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1964

Huấn luyện viên: Henk de Jong

Sân vận động: Kooi Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Jong Ajax

Jong Ajax

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 0

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

0-0

14/02

0-0

14/02

SC Cambuur

SC Cambuur

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

0-0

10/02

0-0

10/02

Jong PSV

Jong PSV

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 0

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

0-0

31/01

0-0

31/01

SC Cambuur

SC Cambuur

Telstar

Telstar

0 : 0

0 : 0

Telstar

Telstar

0-0

24/01

0-0

24/01

FC Eindhoven

FC Eindhoven

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 0

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

0-0

-0.95 +0.25 0.80

0.87 2.75 0.82

0.87 2.75 0.82

20/01

5-4

20/01

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 1

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

5-4

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

17/01

2-6

17/01

SC Cambuur

SC Cambuur

Excelsior

Excelsior

1 : 0

1 : 0

Excelsior

Excelsior

2-6

0.79 +0 0.97

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

20/12

8-4

20/12

SC Cambuur

SC Cambuur

Jong AZ

Jong AZ

0 : 2

0 : 0

Jong AZ

Jong AZ

8-4

0.97 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.84

0.85 3.25 0.84

17/12

9-3

17/12

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

SC Cambuur

SC Cambuur

4 : 1

1 : 1

SC Cambuur

SC Cambuur

9-3

0.92 +0 0.92

0.88 3.25 0.90

0.88 3.25 0.90

13/12

6-4

13/12

De Graafschap

De Graafschap

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 2

0 : 1

SC Cambuur

SC Cambuur

6-4

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Milan Smit Tiền đạo

76 28 6 9 0 22 Tiền đạo

7

Remco Balk Tiền đạo

96 14 9 20 0 24 Tiền đạo

10

Fedde De Jong Tiền vệ

65 7 5 3 0 22 Tiền vệ

8

Daniël van Kaam Tiền vệ

74 4 3 6 0 25 Tiền vệ

27

Wiebe Kooistra Tiền đạo

63 2 3 1 0 19 Tiền đạo

6

Jeremy van Mullem Tiền vệ

56 2 1 9 0 26 Tiền vệ

3

Floris Smand Hậu vệ

82 1 1 3 1 22 Hậu vệ

2

Gabi Caschili Hậu vệ

16 1 1 4 0 22 Hậu vệ

4

Léon Bergsma Hậu vệ

72 1 0 7 0 28 Hậu vệ

22

Daan Reiziger Thủ môn

61 0 0 0 0 24 Thủ môn