Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Stadion De Vijverberg
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
2.10 3.90 2.90
0.94 10 0.88
- - -
- - -
0.72 0 1.00
0.94 1.25 0.91
- - -
- - -
2.75 2.37 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Remco Balk
-
Đang cập nhật
Philip Brittijn
22’ -
24’
Đang cập nhật
Rowan Besselink
-
29’
Ilias Alhaft
Tony Rölke
-
Philip Brittijn
Muteb Mansour Al-Mutairi
36’ -
Đang cập nhật
Rowan Besselink
42’ -
Đang cập nhật
Muteb Mansour Al-Mutairi
56’ -
57’
Đang cập nhật
Tony Rölke
-
Ralf Seuntjens
Jesse van de Haar
64’ -
67’
Đang cập nhật
Nicky Souren
-
72’
Fedde de Jong
Maikel Kieftenbeld
-
80’
Benjamin Pauwels
Steyn Potma
-
Đang cập nhật
Donny Warmerdam
87’ -
89’
Remco Balk
Mark Diemers
-
90’
Đang cập nhật
Steyn Potma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
55%
45%
8
2
19
13
435
370
14
17
2
9
1
0
De Graafschap SC Cambuur
De Graafschap 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jan Vreman
4-2-3-1 SC Cambuur
Huấn luyện viên: Henk de Jong
23
Philip Brittijn
30
Ibrahim El Kadiri
30
Ibrahim El Kadiri
30
Ibrahim El Kadiri
30
Ibrahim El Kadiri
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
22
Jeffrey Fortes
22
Jeffrey Fortes
22
Jeffrey Fortes
26
Ralf Seuntjens
7
Remco Balk
29
Benjamin Pauwels
29
Benjamin Pauwels
29
Benjamin Pauwels
29
Benjamin Pauwels
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
61 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffrey Fortes Hậu vệ |
60 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim El Kadiri Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Levi Schoppema Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Joshua Smits Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Wanya Marcal Madivadua Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Remco Balk Tiền đạo |
59 | 13 | 9 | 15 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde de Jong Tiền vệ |
60 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeremy Van Mullem Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sturla Ottesen Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ilias Alhaft Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jesse van de Haar Tiền đạo |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Youssef El Jebli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yannick Eduardo Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Yorem van der Veen Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Bret Minnema Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Steyn Potma Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Amar Bakkati Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Bram Marsman Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Arnau Casas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Tony Rölke Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jelte Priem Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
1 : 2
(1-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
2 : 3
(1-1)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
1 : 1
(0-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
0 : 2
(0-1)
SC Cambuur
De Graafschap
SC Cambuur
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
De Graafschap
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong Ajax De Graafschap |
2 0 (1) (0) |
0.86 0.5 1.02 |
0.82 3.5 1.02 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Emmen De Graafschap |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
MVV Maastricht De Graafschap |
0 0 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
SC Cambuur
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
Telstar SC Cambuur |
2 2 (2) (1) |
1.25 +0 0.70 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Vitesse SC Cambuur |
0 6 (0) (4) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.94 3.0 0.72 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
SC Cambuur Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19