Hạng Nhất Hà Lan - 14/02/2025 19:00
SVĐ: Kooi Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Cambuur TOP Oss
SC Cambuur 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 TOP Oss
Huấn luyện viên:
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
10
Giovanni Korte
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
75
Joshua Zimmerman
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Poll Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
63 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Matthias Nartey Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremy van Mullem Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sturla Ottesen Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupée Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brett Minnema Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Floris Smand Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde De Jong Tiền vệ |
65 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Galvez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jelte Priem Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ilias Alhaft Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Thomas Cox Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Calvin Mac-Intosch Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mart Remans Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Devin Remie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel William Stensrud Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SC Cambuur
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 0
(0-0)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
1 : 2
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 8
(1-3)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
3 : 0
(1-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 2
(1-2)
SC Cambuur
SC Cambuur
TOP Oss
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SC Cambuur
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Jong PSV SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
SC Cambuur Telstar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Eindhoven SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.86 |
|||
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
TOP Oss
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
FC Eindhoven TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TOP Oss Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5