GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

TOP Oss

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Sjors Ultee

Sân vận động: Frans Heesen Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

TOP Oss

TOP Oss

FC Emmen

FC Emmen

0 : 0

0 : 0

FC Emmen

FC Emmen

0-0

14/02

0-0

14/02

SC Cambuur

SC Cambuur

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

0-0

07/02

0-0

07/02

FC Eindhoven

FC Eindhoven

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

0-0

02/02

0-0

02/02

TOP Oss

TOP Oss

Helmond Sport

Helmond Sport

0 : 0

0 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

0-0

24/01

0-0

24/01

FC Den Bosch

FC Den Bosch

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

0-0

-0.99 -0.75 0.85

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

17/01

9-7

17/01

TOP Oss

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 2

0 : 1

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

9-7

0.80 +0.5 -0.95

0.90 2.75 0.79

0.90 2.75 0.79

10/01

7-12

10/01

TOP Oss

TOP Oss

MVV Maastricht

MVV Maastricht

1 : 0

1 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

7-12

0.84 +0.25 -0.96

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

22/12

7-4

22/12

ADO Den Haag

ADO Den Haag

TOP Oss

TOP Oss

1 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

7-4

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

13/12

2-8

13/12

TOP Oss

TOP Oss

Jong Ajax

Jong Ajax

2 : 1

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

2-8

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

0.86 3.0 0.81

06/12

3-7

06/12

VVV-Venlo

VVV-Venlo

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

3-7

0.87 -0.5 0.97

0.92 2.75 0.95

0.92 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

39

Arthur Allemeersch Tiền đạo

96 7 4 5 1 24 Tiền đạo

75

Joshua Zimmerman Tiền đạo

47 3 2 10 1 24 Tiền đạo

14

Grad Damen Tiền vệ

66 3 1 2 0 28 Tiền vệ

10

Giovanni Korte Tiền đạo

38 2 2 3 0 32 Tiền đạo

22

Enrico Duenas Hernández Tiền vệ

18 1 0 5 0 24 Tiền vệ

27

Jonathan Mulder Hậu vệ

58 0 4 5 0 23 Hậu vệ

31

Sven Zitman Tiền vệ

44 0 1 6 0 23 Tiền vệ

3

Calvin Mac-Intosch Hậu vệ

59 0 0 0 0 36 Hậu vệ

1

Mike Havekotte Thủ môn

61 0 0 3 0 30 Thủ môn

4

Xander Lambrix Hậu vệ

60 0 0 9 0 25 Hậu vệ