Hạng Nhất Hà Lan - 06/12/2024 19:00
SVĐ: Covebo Stadion - De Koel
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.92 2.75 0.95
- - -
- - -
1.85 3.60 4.00
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.95 1.25 0.83
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gabin Blancquart
44’ -
Pepijn Doesburg
Konstantinos Doumtsios
46’ -
55’
Đang cập nhật
Joshua Zimmerman
-
Naïm Matoug
Max de Waal
65’ -
71’
Joshua Zimmerman
Mauresmo Hinoke
-
Đang cập nhật
Simon Janssen
79’ -
80’
Arthur Allemeersch
Abel Stensrud
-
Sylian Mokono
Diego van Zutphen
86’ -
87’
Đang cập nhật
Mauresmo Hinoke
-
90’
Đang cập nhật
Xander Lambrix
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
53%
47%
4
2
13
12
382
337
12
12
2
4
1
4
VVV-Venlo TOP Oss
VVV-Venlo 4-3-3
Huấn luyện viên: Joannes Gerardus Adrianus Lammers
4-3-3 TOP Oss
Huấn luyện viên: Sjors Ultee
18
Pepijn Doesburg
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
5
Simon Janssen
5
Simon Janssen
5
Simon Janssen
5
Simon Janssen
5
Simon Janssen
5
Simon Janssen
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pepijn Doesburg Tiền đạo |
53 | 8 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Martijn Berden Tiền đạo |
54 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Elias Sierra Tiền vệ |
57 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Simon Janssen Hậu vệ |
57 | 2 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Tim Braem Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabin Blancquart Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Naïm Matoug Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roel Janssen Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Delano van Crooij Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sylian Mokono Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lasse Wehmeyer Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền vệ |
55 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
75 Joshua Zimmerman Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Giovanni Korte Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Giovanni Troupee Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yahcuroo Roemer Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Paul Friedrich Pöpperl Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Max de Waal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Diego van Zutphen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Taylan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Yousri El Anbri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Emmanuel Gyamfi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Konstantinos Doumtsios Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan de Boer Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
11 Thijme Verheijen Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abel Stensrud Tiền đạo |
36 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Jonathan Mulder Hậu vệ |
55 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Joep Geneste Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Max van Herk Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mauresmo Hinoke Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Calvin Mac-Intosh Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
VVV-Venlo
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 0
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 1
(2-1)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
0 : 1
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 2
(1-1)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 3
(1-2)
TOP Oss
VVV-Venlo
TOP Oss
80% 0% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
VVV-Venlo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
VVV-Venlo FC Emmen |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Telstar VVV-Venlo |
4 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
VVV-Venlo Jong AZ |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Jong Ajax VVV-Venlo |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
TOP Oss
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
TOP Oss FC Den Bosch |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vitesse TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1 0.92 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20