GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 10/01/2025 19:00

SVĐ: Frans Heesen Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 1/4 -0.96

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.40 2.30

0.92 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.75

0.75 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Giovanni Korte

    Joshua Zimmerman

    9’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Ozgur Aktas

  • 61’

    Nabil El Basri

    Robert Klaasen

  • Marcelencio Esajas

    Abel Stensrud

    62’
  • Karim Loukili

    Mart Remans

    72’
  • 74’

    Camil Mmaee

    Ayman Kassimi

  • Giovanni Korte

    Giovanni Korte

    79’
  • 84’

    Ozgur Aktas

    Ferre Slegers

  • Giovanni Korte

    Jules Van Bost

    87’
  • Arthur Allemeersch

    Sven Zitman

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Frans Heesen Stadion

  • Trọng tài chính:

    C. Ruperti

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sjors Ultee

  • Ngày sinh:

    23-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    124 (T:37, H:19, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edwin Hermans

  • Ngày sinh:

    23-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:7, H:10, B:9)

7

Phạt góc

12

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

3

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

13

309

Tổng số đường chuyền

479

13

Dứt điểm

16

6

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

TOP Oss MVV Maastricht

Đội hình

TOP Oss 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sjors Ultee

TOP Oss VS MVV Maastricht

4-2-3-1 MVV Maastricht

Huấn luyện viên: Edwin Hermans

39

Arthur Allemeersch

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

10

Giovanni Korte

10

Giovanni Korte

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

75

Joshua Zimmerman

5

Bryan Smeets

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

29

Ilano Silva Timas

29

Ilano Silva Timas

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

6

Nabil El Basri

Đội hình xuất phát

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Arthur Allemeersch Tiền đạo

58 7 4 4 1 Tiền đạo

75

Joshua Zimmerman Tiền vệ

45 3 2 10 1 Tiền vệ

10

Giovanni Korte Tiền vệ

36 2 2 3 0 Tiền vệ

20

Giovanni Troupée Hậu vệ

40 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Karim Loukili Tiền vệ

31 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Mike Havekotte Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

2

Leonel Miguel Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Xander Lambrix Hậu vệ

58 0 0 9 0 Hậu vệ

26

Julian Kuijpers Hậu vệ

51 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marcelencio Esajas Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mitchell van Rooijen Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Smeets Tiền vệ

54 10 8 6 0 Tiền vệ

6

Nabil El Basri Tiền vệ

62 5 5 3 0 Tiền vệ

29

Ilano Silva Timas Tiền vệ

22 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Camil Mmaee Tiền vệ

36 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Sven Braken Tiền đạo

20 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Özgür Aktas Hậu vệ

59 2 0 7 0 Hậu vệ

31

Marco Kleinen Tiền vệ

58 1 1 10 0 Tiền vệ

34

L. Schenk Hậu vệ

47 0 4 2 0 Hậu vệ

32

Tim Zeegers Hậu vệ

44 0 1 6 0 Hậu vệ

12

Romain Matthys Thủ môn

61 2 0 1 1 Thủ môn

4

Wout Coomans Hậu vệ

52 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Sven Zitman Tiền vệ

42 0 1 6 0 Tiền vệ

11

Mart Remans Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mohamed Sekou Toure Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Tom van der Werff Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Jules Van Bost Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Devin Remie Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

9

Abel William Stensrud Tiền đạo

39 7 1 3 0 Tiền đạo

16

Max van Herk Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

29

Tymen Niekel Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Thomas Cox Hậu vệ

52 0 1 5 0 Hậu vệ

3

Calvin Mac-Intosch Hậu vệ

57 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Robert Klaasen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Leny Jean Roland Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

11

Rayan Buifrahi Tiền đạo

60 2 3 2 1 Tiền đạo

17

Ayman Kassimi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Djairo Tehubyuluw Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Simon Francis Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Milan Hofland Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Saul Penders Tiền vệ

62 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Robyn Esajas Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Ferre Slegers Tiền vệ

60 4 6 0 0 Tiền vệ

1

Thijs Lambrix Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

16

Andrea Librici Hậu vệ

38 0 4 1 0 Hậu vệ

TOP Oss

MVV Maastricht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TOP Oss: 0T - 1H - 4B) (MVV Maastricht: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2024

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

2 : 2

(0-1)

TOP Oss

22/12/2023

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

2 : 0

(1-0)

TOP Oss

10/11/2023

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

0 : 1

(0-0)

MVV Maastricht

10/02/2023

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

5 : 1

(1-1)

TOP Oss

07/10/2022

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

0 : 1

(0-0)

MVV Maastricht

Phong độ gần nhất

TOP Oss

Phong độ

MVV Maastricht

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TOP Oss

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

ADO Den Haag

TOP Oss

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

TOP Oss

Jong Ajax

2 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

VVV-Venlo

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.92 2.75 0.95

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

30/11/2024

TOP Oss

Jong Utrecht

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

25/11/2024

FC Dordrecht

TOP Oss

2 2

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.94

T
T

MVV Maastricht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

MVV Maastricht

Telstar

5 1

(2) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.81 2.75 0.94

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

MVV Maastricht

Feyenoord

1 2

(0) (1)

0.90 +2.25 0.95

0.90 4.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

ADO Den Haag

MVV Maastricht

2 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.93 3.25 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

02/12/2024

Jong AZ

MVV Maastricht

2 3

(1) (2)

0.92 +0.25 0.98

0.88 3.25 0.99

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất