Hạng Nhất Hà Lan - 07/02/2025 19:00
SVĐ: Jan Louwers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Eindhoven TOP Oss
FC Eindhoven 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 TOP Oss
Huấn luyện viên:
22
Evan Rottier
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
6
Dyon Dorenbosch
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
10
Giovanni Korte
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
75
Joshua Zimmerman
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
55 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupée Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ruben van Eijndhoven Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jevon Simons Tiền vệ |
57 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Rangelo Janga Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mart Remans Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Devin Remie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel William Stensrud Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Calvin Mac-Intosch Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
0 : 4
(0-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 1
(0-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 0
(0-0)
TOP Oss
Cúp Quốc Gia Hà Lan
TOP Oss
0 : 1
(0-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 0
(0-0)
FC Eindhoven
FC Eindhoven
TOP Oss
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Eindhoven
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
ADO Den Haag FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Eindhoven SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.94 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
T
|
TOP Oss
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
TOP Oss Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11