GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 07/02/2025 19:00

SVĐ: Jan Louwers Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Louwers Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Eindhoven TOP Oss

Đội hình

FC Eindhoven 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

FC Eindhoven VS TOP Oss

4-2-3-1 TOP Oss

Huấn luyện viên:

22

Evan Rottier

99

Tibo Persyn

99

Tibo Persyn

99

Tibo Persyn

99

Tibo Persyn

7

Sven Blummel

7

Sven Blummel

28

Hugo Deenen

28

Hugo Deenen

28

Hugo Deenen

6

Dyon Dorenbosch

39

Arthur Allemeersch

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

10

Giovanni Korte

10

Giovanni Korte

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

75

Joshua Zimmerman

Đội hình xuất phát

FC Eindhoven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Evan Rottier Tiền đạo

55 10 8 2 0 Tiền đạo

6

Dyon Dorenbosch Tiền vệ

63 4 3 4 0 Tiền vệ

7

Sven Blummel Tiền vệ

25 2 4 2 0 Tiền vệ

28

Hugo Deenen Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

99

Tibo Persyn Hậu vệ

38 1 1 2 0 Hậu vệ

27

Achraf El Bouchataoui Tiền vệ

43 0 5 4 0 Tiền vệ

1

Jort Borgmans Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

33

Collin Seedorf Hậu vệ

55 0 0 4 0 Hậu vệ

24

Shane van Aarle Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Terrence Douglas Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Daan Huisman Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Arthur Allemeersch Tiền đạo

60 7 4 4 1 Tiền đạo

75

Joshua Zimmerman Tiền vệ

47 3 2 10 1 Tiền vệ

10

Giovanni Korte Tiền vệ

38 2 2 3 0 Tiền vệ

20

Giovanni Troupée Hậu vệ

42 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Karim Loukili Tiền vệ

33 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Mike Havekotte Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

2

Leonel Miguel Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Xander Lambrix Hậu vệ

60 0 0 9 0 Hậu vệ

26

Julian Kuijpers Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marcelencio Esajas Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mitchell van Rooijen Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Eindhoven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Farouq Limouri Hậu vệ

64 3 0 7 0 Hậu vệ

30

Dylan Nino Fancito Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

19

Ruben van Eijndhoven Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Tyrese Simons Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Jevon Simons Tiền vệ

57 4 7 7 0 Tiền vệ

31

Justin Manders Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

Thijs Muller Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Maarten Swerts Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

43

Julian Kwaaitaal Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Rangelo Janga Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mart Remans Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mohamed Sekou Toure Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Devin Remie Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tom van der Werff Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Jules Van Bost Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Abel William Stensrud Tiền đạo

41 7 1 3 0 Tiền đạo

29

Tymen Niekel Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Max van Herk Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

21

Thomas Cox Hậu vệ

54 0 1 5 0 Hậu vệ

3

Calvin Mac-Intosch Hậu vệ

59 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Sven Zitman Tiền vệ

44 0 1 6 0 Tiền vệ

17

Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

FC Eindhoven

TOP Oss

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Eindhoven: 2T - 1H - 2B) (TOP Oss: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

0 : 4

(0-1)

FC Eindhoven

05/04/2024

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

2 : 1

(0-1)

FC Eindhoven

27/11/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Eindhoven

0 : 0

(0-0)

TOP Oss

02/11/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

TOP Oss

0 : 1

(0-0)

FC Eindhoven

17/02/2023

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

2 : 0

(0-0)

FC Eindhoven

Phong độ gần nhất

FC Eindhoven

Phong độ

TOP Oss

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Eindhoven

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

31/01/2025

ADO Den Haag

FC Eindhoven

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Eindhoven

SC Cambuur

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.94

Hạng Nhất Hà Lan

19/01/2025

FC Emmen

FC Eindhoven

1 2

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.0 0.86

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

FC Eindhoven

FC Volendam

1 3

(1) (2)

0.95 +0.5 0.90

0.80 3.0 0.87

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Dordrecht

FC Eindhoven

3 3

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.86 3.0 0.88

T
T

TOP Oss

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

02/02/2025

TOP Oss

Helmond Sport

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Den Bosch

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.75 0.85

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.79

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

TOP Oss

MVV Maastricht

1 0

(1) (0)

0.84 +0.25 1.04

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

ADO Den Haag

TOP Oss

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất