- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TOP Oss FC Emmen
TOP Oss 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Emmen
Huấn luyện viên:
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
10
Giovanni Korte
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
75
Joshua Zimmerman
24
Kelian Nsona Wa Saka
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupée Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Devin Remie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel William Stensrud Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Calvin Mac-Intosch Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mart Remans Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Julius Kade Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Franck Evina Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Martin Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
2 : 0
(1-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
0 : 1
(0-1)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
0 : 1
(0-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
3 : 1
(1-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 2
(0-0)
FC Emmen
TOP Oss
FC Emmen
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TOP Oss
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
SC Cambuur TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
FC Eindhoven TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TOP Oss Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
FC Emmen
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
FC Emmen FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Vitesse FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
FC Emmen Jong PSV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2