Hạng Nhất Hà Lan - 22/12/2024 15:45
SVĐ: Bingoal Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.85
0.92 3.0 0.94
- - -
- - -
1.36 5.00 7.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.90 1.25 0.94
- - -
- - -
1.83 2.60 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sekou Sylla
12’ -
Dano Lourens
Jaynilson Geoffrey
58’ -
59’
Đang cập nhật
Giovanni Korte
-
62’
Joshua Zimmerman
Mauresmo Hinoke
-
Đang cập nhật
Alex Schalk
68’ -
71’
Arthur Allemeersch
Abel Stensrud
-
72’
Thomas Cox
Jules Van Bost
-
Elias Mohammed
Issac Dijkhuizen
74’ -
Alex Schalk
Maikey Houwaart
81’ -
83’
Đang cập nhật
Abel Stensrud
-
86’
Đang cập nhật
Karim Loukili
-
90’
Giovanni Korte
Tom van der Werff
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
64%
36%
4
7
10
19
487
279
26
11
8
4
1
1
ADO Den Haag TOP Oss
ADO Den Haag 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darije Kalezić
4-2-3-1 TOP Oss
Huấn luyện viên: Sjors Ultee
11
Joel Ideho
25
Juho Kilo
25
Juho Kilo
25
Juho Kilo
25
Juho Kilo
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
8
Jari Vlak
8
Jari Vlak
8
Jari Vlak
10
Alex Schalk
39
Arthur Allemeersch
21
Thomas Cox
21
Thomas Cox
21
Thomas Cox
21
Thomas Cox
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joel Ideho Tiền vệ |
54 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Dano Lourens Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven Van Der Sloot Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikièma Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
57 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Giovanni Korte Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jaynilson Geoffrey Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tim Coremans Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Ronny Boakye Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Sky Heesen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Issac Dijkhuizen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Joey Brandt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sven Zitman Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mauresmo Hinoke Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mark Spenkelink Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonathan Mulder Hậu vệ |
57 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Calvin Mac-Intosh Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Abel Stensrud Tiền đạo |
38 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
ADO Den Haag
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 5
(0-3)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 3
(1-3)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 1
(1-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 3
(1-1)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
0 : 0
(0-0)
TOP Oss
ADO Den Haag
TOP Oss
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ADO Den Haag
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Helmond Sport ADO Den Haag |
2 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.86 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Jong AZ ADO Den Haag |
3 3 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.97 3.25 0.90 |
B
|
T
|
TOP Oss
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21