GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

ADO Den Haag

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Darije Kalezić

Sân vận động: Bingoal Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

ADO Den Haag

ADO Den Haag

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 0

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

0-0

07/02

0-0

07/02

FC Volendam

FC Volendam

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0 : 0

0 : 0

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0-0

03/02

0-0

03/02

De Graafschap

De Graafschap

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0 : 0

0 : 0

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0-0

0.97 +0 0.79

0.81 3.0 0.86

0.81 3.0 0.86

31/01

0-0

31/01

ADO Den Haag

ADO Den Haag

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0 : 0

0 : 0

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0-0

26/01

0-0

26/01

Excelsior

Excelsior

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0 : 0

0 : 0

ADO Den Haag

ADO Den Haag

0-0

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.75 0.90

0.85 2.75 0.90

17/01

2-4

17/01

ADO Den Haag

ADO Den Haag

Helmond Sport

Helmond Sport

3 : 1

1 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

2-4

-0.98 -1.5 0.82

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

22/12

7-4

22/12

ADO Den Haag

ADO Den Haag

TOP Oss

TOP Oss

1 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

7-4

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

13/12

5-5

13/12

ADO Den Haag

ADO Den Haag

MVV Maastricht

MVV Maastricht

2 : 0

1 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

5-5

0.80 -1.0 -0.95

0.93 3.25 0.95

0.93 3.25 0.95

07/12

2-3

07/12

SC Cambuur

SC Cambuur

ADO Den Haag

ADO Den Haag

2 : 1

1 : 0

ADO Den Haag

ADO Den Haag

2-3

-0.98 -0.75 0.82

0.85 3.0 0.93

0.85 3.0 0.93

29/11

6-4

29/11

ADO Den Haag

ADO Den Haag

FC Emmen

FC Emmen

2 : 1

2 : 1

FC Emmen

FC Emmen

6-4

0.82 -0.25 -0.98

0.81 2.75 0.96

0.81 2.75 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Silvinho Esajas Tiền vệ

77 4 1 11 1 23 Tiền vệ

4

Matteo Waem Hậu vệ

58 4 0 7 0 25 Hậu vệ

13

Lasse Vigen Christensen Tiền vệ

34 2 5 2 0 31 Tiền vệ

25

Jari Vlak Tiền vệ

35 2 3 5 0 27 Tiền vệ

6

Kürşad Sürmeli Tiền vệ

47 1 3 7 0 30 Tiền vệ

3

Daniel Fredrik Granli Hậu vệ

21 1 0 2 0 31 Hậu vệ

1

Hugo Wentges Thủ môn

62 0 0 0 0 23 Thủ môn

23

Kilian Nikiema Thủ môn

101 0 0 1 0 22 Thủ môn

29

David van de Riet Thủ môn

45 0 0 0 0 23 Thủ môn

16

Calvin Gustina Tiền vệ

21 0 0 0 0 21 Tiền vệ