Hạng Nhất Hà Lan - 03/02/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vijverberg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 0 0.79
0.81 3.0 0.86
- - -
- - -
2.60 3.75 2.40
0.84 9.5 0.90
- - -
- - -
0.93 0 0.78
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
3.10 2.37 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
De Graafschap ADO Den Haag
De Graafschap 4-3-3
Huấn luyện viên: Jan Vreman
4-3-3 ADO Den Haag
Huấn luyện viên: Darije Kalezić
7
Tristan van Gilst
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
7
Daryl van Mieghem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
9
Lee Bonis
9
Lee Bonis
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
11
Joel Ideho
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tristan van Gilst Tiền vệ |
50 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Mimoun Mahi Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffry Fortes Hậu vệ |
65 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Arjen van der Heide Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Joshua Smits Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl van Mieghem Tiền vệ |
59 | 13 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Ideho Tiền vệ |
56 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven van der Sloot Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikiema Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sten Kremers Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seth Saarinen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Nathan Charles Kaninda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sky Heesen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luka Reischl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Taneli Hämäläinen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lorenzo Maasland Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dano Lourens Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
1 : 2
(1-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
5 : 3
(0-2)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
0 : 0
(0-0)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
0 : 1
(0-0)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 2
(1-1)
De Graafschap
De Graafschap
ADO Den Haag
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
De Graafschap
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
FC Dordrecht De Graafschap |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
B
|
X
|
ADO Den Haag
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
ADO Den Haag FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Excelsior ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.89 2.75 0.93 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13