Hạng Nhất Hà Lan - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Bingoal Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.82
0.93 3.0 0.93
- - -
- - -
1.36 5.25 7.00
0.86 9.5 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.93 1.25 0.95
- - -
- - -
1.80 2.60 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alex Schalk
17’ -
Đang cập nhật
Diogo Tomas
19’ -
26’
Đang cập nhật
Redouane Halhal
-
Đang cập nhật
Diogo Tomas
28’ -
41’
Đang cập nhật
Amin Doudah
-
Joel Ideho
Finn de Bruin
43’ -
46’
Amin Doudah
Onesime Zimuangana
-
Alex Schalk
Jari Vlak
56’ -
Daryl van Mieghem
Taneli Hämäläinen
62’ -
Juho Kilo
Jari Vlak
67’ -
68’
Axl Van Himbeeck
Alen Dizdarević
-
76’
Helgi Fróði Ingason
Bryan Van Hove
-
Lee Bonis
Dano Lourens
78’ -
Alex Schalk
Lorenzo Maasland
79’ -
85’
Đang cập nhật
Theo Golliard
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
34%
66%
4
3
11
22
245
458
11
17
6
6
3
2
ADO Den Haag Helmond Sport
ADO Den Haag 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darije Kalezić
4-2-3-1 Helmond Sport
Huấn luyện viên: Kevin Hofland
7
Daryl van Mieghem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
9
Lee Bonis
9
Lee Bonis
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
11
Joel Ideho
39
Anthony van den Hurk
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
5
Jonas Scholz
5
Jonas Scholz
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
10
Théo Golliard
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl van Mieghem Tiền vệ |
58 | 13 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Ideho Tiền vệ |
55 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
57 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven van der Sloot Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikiema Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
44 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Théo Golliard Tiền vệ |
18 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonas Scholz Hậu vệ |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wouter van der Steen Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Amin Doudah Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Luka Reischl Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Taneli Hämäläinen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dano Lourens Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Lorenzo Maasland Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sky Heesen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bryan Albert van Hove Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Flor Van den Eynden Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tom Hendriks Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alen Dizdarević Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dayen Geerts Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
2 : 1
(0-1)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
0 : 1
(0-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
3 : 2
(2-1)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 2
(0-1)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
2 : 1
(1-0)
ADO Den Haag
ADO Den Haag
Helmond Sport
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ADO Den Haag
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Helmond Sport ADO Den Haag |
2 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.86 3.0 0.91 |
B
|
H
|
Helmond Sport
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Vitesse Helmond Sport |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Helmond Sport ADO Den Haag |
2 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.86 3.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 23