GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Helmond Sport

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Kevin Hofland

Sân vận động: SolarUnie Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Helmond Sport

Helmond Sport

Vitesse

Vitesse

0 : 0

0 : 0

Vitesse

Vitesse

0-0

16/02

0-0

16/02

Excelsior

Excelsior

Helmond Sport

Helmond Sport

0 : 0

0 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

0-0

08/02

0-0

08/02

Helmond Sport

Helmond Sport

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0-0

02/02

0-0

02/02

TOP Oss

TOP Oss

Helmond Sport

Helmond Sport

0 : 0

0 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

0-0

26/01

0-0

26/01

Helmond Sport

Helmond Sport

Jong AZ

Jong AZ

0 : 0

0 : 0

Jong AZ

Jong AZ

0-0

0.94 -0.25 0.92

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

17/01

2-4

17/01

ADO Den Haag

ADO Den Haag

Helmond Sport

Helmond Sport

3 : 1

1 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

2-4

-0.98 -1.5 0.82

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

20/12

3-7

20/12

Jong Utrecht

Jong Utrecht

Helmond Sport

Helmond Sport

3 : 1

1 : 1

Helmond Sport

Helmond Sport

3-7

-0.93 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

0.88 2.75 0.81

13/12

3-1

13/12

Telstar

Telstar

Helmond Sport

Helmond Sport

3 : 0

2 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

3-1

0.87 -1.0 0.97

0.91 3.0 0.93

0.91 3.0 0.93

06/12

3-3

06/12

Helmond Sport

Helmond Sport

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0 : 0

0 : 0

FC Den Bosch

FC Den Bosch

3-3

0.83 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

29/11

9-8

29/11

Vitesse

Vitesse

Helmond Sport

Helmond Sport

2 : 1

0 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

9-8

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

39

Anthony van den Hurk Tiền đạo

45 7 3 4 0 32 Tiền đạo

22

Elmo Lieftink Tiền vệ

59 3 4 3 0 31 Tiền vệ

0

Jonas Scholz Hậu vệ

17 3 2 2 0 26 Hậu vệ

14

Mohamed Mallahi Tiền đạo

54 2 4 2 1 25 Tiền đạo

1

Wouter van der Steen Thủ môn

54 0 1 0 0 35 Thủ môn

6

Michel Ludwig Tiền vệ

36 0 4 3 0 21 Tiền vệ

0

Amir Absalem Hậu vệ

19 0 3 3 0 28 Hậu vệ

20

Enrik Ostrc Tiền vệ

49 0 2 11 0 23 Tiền vệ

3

Flor Van den Eynden Hậu vệ

67 0 0 11 0 25 Hậu vệ

28

Tarik Essakkati Tiền vệ

44 0 0 0 0 19 Tiền vệ