Hạng Nhất Hà Lan - 16/02/2025 15:45
SVĐ: Van Donge & De Roo Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Excelsior Helmond Sport
Excelsior 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Helmond Sport
Huấn luyện viên:
15
Noah Naujoks
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
30
Derensili Sanches Fernandes
30
Derensili Sanches Fernandes
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
10
Lance Duijvestijn
39
Anthony van den Hurk
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
5
Jonas Scholz
5
Jonas Scholz
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
10
Théo Golliard
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
58 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
24 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Kik Pierie Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Django Warmerdam Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Zach Booth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Théo Golliard Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonas Scholz Hậu vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wouter van der Steen Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Amin Doudah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Richie Omorowa Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alen Dizdarević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Flor Van den Eynden Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dayen Geerts Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bryan Albert van Hove Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tom Hendriks Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
0 : 1
(0-0)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
3 : 0
(1-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 5
(0-2)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
0 : 3
(0-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
2 : 1
(1-0)
Excelsior
Excelsior
Helmond Sport
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Excelsior
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Jong Ajax Excelsior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Excelsior Vitesse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Excelsior ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.89 2.75 0.93 |
|||
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
PSV Excelsior |
3 3 (0) (1) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.98 4.25 0.85 |
T
|
T
|
Helmond Sport
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Helmond Sport FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TOP Oss Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Helmond Sport Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9