Hạng Nhất Hà Lan - 26/01/2025 15:45
SVĐ: SolarUnie Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.94 -1 3/4 0.92
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
2.15 3.50 3.10
0.85 10 0.94
- - -
- - -
0.67 0 -0.83
0.86 1.25 0.89
- - -
- - -
2.75 2.37 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Helmond Sport Jong AZ
Helmond Sport 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kevin Hofland
4-2-3-1 Jong AZ
Huấn luyện viên: Leeroy Echteld
39
Anthony van den Hurk
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
5
Jonas Scholz
5
Jonas Scholz
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
10
Théo Golliard
11
Ro-Zangelo Daal
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Théo Golliard Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonas Scholz Hậu vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wouter van der Steen Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Amin Doudah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
70 | 11 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Jorn Berkhout Hậu vệ |
95 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Lewis Schouten Hậu vệ |
71 | 2 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Elijah Dijkstra Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Dave Kwakman Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Misha Engel Hậu vệ |
122 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Julian Oerip Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Job Kalisvaart Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Deen Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Jasper Hartog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sem van Duijn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tom Hendriks Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alen Dizdarević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Flor Van den Eynden Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dayen Geerts Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bryan Albert van Hove Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jeremiah Esajas Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Sem Dekkers Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Anthony Kevin Smits Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Wassim Bouziane Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tristan Kuijsten Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rio Robbemond Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurre van Aken Hậu vệ |
88 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayen Gerold Tiền đạo |
55 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Mathijs Menu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Boogaard Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Billy van Duijl Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Helmond Sport
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
2 : 3
(1-1)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
3 : 1
(1-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
2 : 1
(2-1)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
1 : 1
(0-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 3
(1-1)
Jong AZ
Helmond Sport
Jong AZ
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Helmond Sport
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Vitesse Helmond Sport |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Jong AZ
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FC Dordrecht Jong AZ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Jong AZ Jong Ajax |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 19