Hạng Nhất Hà Lan - 21/02/2025 19:00
SVĐ: SolarUnie Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Helmond Sport Vitesse
Helmond Sport 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vitesse
Huấn luyện viên:
39
Anthony van den Hurk
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
5
Jonas Scholz
5
Jonas Scholz
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
10
Théo Golliard
20
Irakli Yegoian
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Théo Golliard Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonas Scholz Hậu vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wouter van der Steen Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Amin Doudah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyan de Regt Tiền đạo |
61 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexander Büttner Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Cornelisse Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Mats Egbring Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Bramel Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Nordin Musampa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Koller Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Simon van Duivenbooden Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tom Hendriks Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alen Dizdarević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Flor Van den Eynden Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dayen Geerts Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bryan Albert van Hove Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Bas Huisman Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Theodosis Macheras Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Loek Postma Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dillion Hoogerwerf Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Angelos Tsigaras Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikki van Sas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Helmond Sport
Vitesse
Hạng Nhất Hà Lan
Vitesse
2 : 1
(0-0)
Helmond Sport
Helmond Sport
Vitesse
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Helmond Sport
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Excelsior Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Helmond Sport FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TOP Oss Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Helmond Sport Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Vitesse
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Vitesse De Graafschap |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Vitesse FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Excelsior Vitesse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vitesse FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.94 3.25 0.81 |
|||
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 1