GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00

SVĐ: BUKO Stadion

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.97

0.91 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.33 5.50

0.84 10.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.95 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jeff Hardeveld

    Zakaria Eddahchouri

    32’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Kevin Aben

  • Tyrone Owusu

    Jayden Turfkruier

    41’
  • Mohamed Hamdaoui

    Zakaria Eddahchouri

    44’
  • 58’

    Lennerd Daneels

    Sam Bisselink

  • 65’

    Đang cập nhật

    Jonas Scholz

  • Mohamed Hamdaoui

    Soufiane Hetli

    68’
  • Mees Kaandorp

    Zakaria Eddahchouri

    70’
  • 82’

    Enrik Ostrc

    Axl Van Himbeeck

  • Nils Rossen

    Reda Kharchouch

    85’
  • Jeff Hardeveld

    Sem Dirks

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    BUKO Stadion

  • Trọng tài chính:

    L. Gerrets

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anthony Correia

  • Ngày sinh:

    02-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:76, H:54, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Hofland

  • Ngày sinh:

    06-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    78 (T:31, H:21, B:26)

3

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

12

418

Tổng số đường chuyền

381

11

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

1

Telstar Helmond Sport

Đội hình

Telstar 3-4-3

Huấn luyện viên: Anthony Correia

Telstar VS Helmond Sport

3-4-3 Helmond Sport

Huấn luyện viên: Kevin Hofland

10

Zakaria Eddahchouri

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

39

Anthony van den Hurk

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

4

Redouane Halhal

4

Redouane Halhal

4

Redouane Halhal

4

Redouane Halhal

10

Theo Golliard

5

Jonas Scholz

5

Jonas Scholz

Đội hình xuất phát

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zakaria Eddahchouri Tiền đạo

48 23 1 1 0 Tiền đạo

9

Youssef El Kachati Tiền đạo

41 8 5 10 0 Tiền đạo

6

Danny Bakker Hậu vệ

40 4 1 7 1 Hậu vệ

7

Mohamed Hamdaoui Tiền đạo

14 1 2 1 0 Tiền đạo

3

Mitch Apau Hậu vệ

59 1 1 7 0 Hậu vệ

21

Devon Koswal Hậu vệ

48 1 0 7 0 Hậu vệ

17

Nils Rossen Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

4

Guus Offerhaus Tiền vệ

19 0 2 3 0 Tiền vệ

2

Jeff Hardeveld Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ronald Koeman Jr Thủ môn

47 1 0 4 0 Thủ môn

25

Tyrone Owusu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Anthony van den Hurk Tiền đạo

42 7 3 4 0 Tiền đạo

10

Theo Golliard Tiền vệ

16 4 3 1 0 Tiền vệ

5

Jonas Scholz Hậu vệ

15 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Lennerd Daneels Tiền đạo

19 3 1 0 0 Tiền đạo

4

Redouane Halhal Hậu vệ

16 1 0 2 1 Hậu vệ

2

Tobias Pachonik Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Amir Absalem Tiền vệ

16 0 3 3 0 Tiền vệ

8

Enrik Ostrc Tiền vệ

47 0 2 11 0 Tiền vệ

19

Helgi Fróði Ingason Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Kevin Aben Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

17

Bryan Van Hove Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Reda Kharchouch Tiền đạo

8 0 1 1 0 Tiền đạo

5

Sem Dirks Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Soufiane Hetli Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Jayden Turfkruier Tiền vệ

49 3 4 9 1 Tiền vệ

28

Lukas van Ingen Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

18

Remi van Ekeris Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Joey Houweling Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mees Kaandorp Tiền vệ

40 4 4 2 1 Tiền vệ

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alen Dizdarević Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Onesime Zimuangana Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Sam Bisselink Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

52

Axl Van Himbeeck Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Justin Ogenia Hậu vệ

15 2 1 2 0 Hậu vệ

14

Mohamed Mallahi Tiền đạo

52 2 4 2 1 Tiền đạo

32

Tarik Essakkati Tiền đạo

36 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Amin Doudah Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Tom Hendriks Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Telstar

Helmond Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Telstar: 3T - 1H - 1B) (Helmond Sport: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/10/2024

Cúp Quốc Gia Hà Lan

Telstar

3 : 0

(0-0)

Helmond Sport

09/02/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Telstar

3 : 2

(3-1)

Helmond Sport

03/11/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

1 : 0

(1-0)

Telstar

17/03/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

2 : 2

(0-1)

Telstar

26/08/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Telstar

2 : 1

(1-1)

Helmond Sport

Phong độ gần nhất

Telstar

Phong độ

Helmond Sport

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Telstar

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

FC Dordrecht

Telstar

3 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Telstar

SC Cambuur

2 2

(2) (1)

1.25 +0 0.70

0.85 2.75 0.91

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Jong Ajax

Telstar

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.87 3.0 0.89

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

15/11/2024

Telstar

VVV-Venlo

4 0

(2) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.90 3.0 0.87

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

09/11/2024

Roda JC Kerkrade

Telstar

1 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.88 2.75 0.88

B
X

Helmond Sport

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

Helmond Sport

FC Den Bosch

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.85

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Vitesse

Helmond Sport

2 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

25/11/2024

Helmond Sport

ADO Den Haag

2 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.86 3.0 0.91

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Helmond Sport

FC Eindhoven

3 4

(0) (2)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

10/11/2024

FC Dordrecht

Helmond Sport

4 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.99 3.25 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất