Hạng Nhất Hà Lan - 20/12/2024 19:00
SVĐ: Sportcomplex Zoudenbalch
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.83
0.88 2.75 0.81
- - -
- - -
2.70 3.40 2.55
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
0.98 0 0.88
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
3.25 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Noa Dundas
8’ -
33’
Enrik Ostrc
Onesime Zimuangana
-
Đang cập nhật
Rafik el Arguioui
35’ -
Jesper van Riel
Georgios Charalampoglou
38’ -
51’
Đang cập nhật
Kevin Aben
-
Đang cập nhật
Rafik el Arguioui
54’ -
Rickson van Hees
Massien Ghaddari
55’ -
56’
Đang cập nhật
Amir Absalem
-
63’
Onesime Zimuangana
Sam Bisselink
-
Emil Rohd
Sofiane Dris
66’ -
Đang cập nhật
Georgios Charalampoglou
68’ -
70’
Theo Golliard
Amin Doudah
-
71’
Enrik Ostrc
Axl Van Himbeeck
-
72’
Đang cập nhật
Bryan Van Hove
-
Georgios Charalampoglou
Tijn den Boggende
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
50%
50%
2
4
16
16
386
388
15
11
7
3
0
4
Jong Utrecht Helmond Sport
Jong Utrecht 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren
4-3-3 Helmond Sport
Huấn luyện viên: Kevin Hofland
10
Rafik el Arguioui
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
39
Anthony van den Hurk
4
Redouane Halhal
4
Redouane Halhal
4
Redouane Halhal
4
Redouane Halhal
2
Tobias Pachonik
2
Tobias Pachonik
2
Tobias Pachonik
2
Tobias Pachonik
2
Tobias Pachonik
2
Tobias Pachonik
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafik el Arguioui Tiền vệ |
64 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Rohd Tiền đạo |
49 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sil van der Wegen Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
85 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Andreas Dithmer Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rickson van Hees Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper van Riel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Oualid Agougil Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
43 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Theo Golliard Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
17 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Enrik Ostrc Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bryan Van Hove Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sofiane Dris Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tijn den Boggende Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Mees Eppink Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
84 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Massien Ghaddari Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Mees Akkerman Tiền đạo |
50 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
32 Justin Eversen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohamed Mallahi Tiền đạo |
53 | 2 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Lars Zonneveld Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tom Hendriks Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Axl Van Himbeeck Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Amin Doudah Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Utrecht
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 1
(1-1)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 1
(0-1)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
4 : 0
(2-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
2 : 0
(1-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
2 : 0
(1-0)
Helmond Sport
Jong Utrecht
Helmond Sport
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Utrecht
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Vitesse Jong Utrecht |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.79 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Utrecht Roda JC Kerkrade |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Helmond Sport
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Vitesse Helmond Sport |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Helmond Sport ADO Den Haag |
2 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.86 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Helmond Sport FC Eindhoven |
3 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21