GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Jong Utrecht

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren

Sân vận động: Sportcomplex Zoudenbalch

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Jong Utrecht

Jong Utrecht

VVV-Venlo

VVV-Venlo

0 : 0

0 : 0

VVV-Venlo

VVV-Venlo

0-0

09/02

0-0

09/02

Telstar

Telstar

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0 : 0

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0-0

03/02

0-0

03/02

Jong Utrecht

Jong Utrecht

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 0

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

0-0

27/01

0-0

27/01

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0 : 0

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0-0

0.82 -1.0 -0.98

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

24/01

0-0

24/01

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0 : 0

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0-0

0.82 -1.25 -0.98

0.89 3.0 0.78

0.89 3.0 0.78

20/01

5-7

20/01

Jong Utrecht

Jong Utrecht

De Graafschap

De Graafschap

1 : 1

1 : 0

De Graafschap

De Graafschap

5-7

0.97 +0.75 0.93

0.80 3.0 0.87

0.80 3.0 0.87

20/12

3-7

20/12

Jong Utrecht

Jong Utrecht

Helmond Sport

Helmond Sport

3 : 1

1 : 1

Helmond Sport

Helmond Sport

3-7

-0.93 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

0.88 2.75 0.81

13/12

10-2

13/12

Vitesse

Vitesse

Jong Utrecht

Jong Utrecht

2 : 1

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

10-2

-0.95 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

0.79 2.75 0.96

09/12

3-4

09/12

Jong Utrecht

Jong Utrecht

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0 : 4

0 : 2

FC Eindhoven

FC Eindhoven

3-4

0.89 0.0 0.98

0.91 2.5 0.93

0.91 2.5 0.93

30/11

6-2

30/11

TOP Oss

TOP Oss

Jong Utrecht

Jong Utrecht

1 : 1

1 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

6-2

-0.95 -0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Lynden Edhart Tiền đạo

86 6 3 5 1 20 Tiền đạo

0

Rafik el Arguioui Tiền vệ

65 5 3 9 0 20 Tiền vệ

0

Tobias Augustinus-Jensen Tiền đạo

48 4 1 2 0 21 Tiền đạo

0

Wessel Kooy Hậu vệ

57 3 0 4 0 20 Hậu vệ

0

Nazjir Held Hậu vệ

56 2 1 9 0 20 Hậu vệ

0

Kevin Gadellaa Thủ môn

80 1 1 0 0 22 Thủ môn

0

Neal Roëll Viereck Hậu vệ

50 1 0 2 1 21 Hậu vệ

0

Gibson Yah Tiền vệ

43 0 2 5 0 22 Tiền vệ

0

Ivar Jenner Tiền vệ

61 0 1 7 0 21 Tiền vệ

0

Achraf Boumenjal Hậu vệ

68 0 0 6 1 22 Hậu vệ