Hạng Nhất Hà Lan - 30/11/2024 15:30
SVĐ: Frans Heesen Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.85 3.60 4.00
0.88 9.75 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Michel Driezen
25’ -
Marcelencio Esajas
Karim Loukili
46’ -
Mauresmo Hinoke
Giovanni Korte
61’ -
65’
Mees Akkerman
Achraf Boumenjal
-
Arthur Allemeersch
Tom van der Werff
76’ -
84’
Sil van der Wegen
Noa Dundas
-
89’
Tijn den Boggende
Noa Dundas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
43%
57%
1
3
14
13
388
512
14
6
3
1
2
0
TOP Oss Jong Utrecht
TOP Oss 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sjors Ultee
4-2-3-1 Jong Utrecht
Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren
39
Arthur Allemeersch
1
Mike Havekotte
1
Mike Havekotte
1
Mike Havekotte
1
Mike Havekotte
75
Joshua Zimmerman
75
Joshua Zimmerman
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
9
Abel Stensrud
11
Lynden Edhart
9
Tijn den Boggende
9
Tijn den Boggende
9
Tijn den Boggende
9
Tijn den Boggende
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Abel Stensrud Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupee Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauresmo Hinoke Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lynden Edhart Tiền đạo |
81 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
5 Nazjir Held Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Sil van der Wegen Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mees Akkerman Tiền đạo |
47 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
9 Tijn den Boggende Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ivar Jenner Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Dithmer Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rickson van Hees Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Michel Driezen Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Per Kloosterboer Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Oualid Agougil Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jonathan Mulder Hậu vệ |
54 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Max van Herk Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Calvin Mac-Intosh Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sofiane Dris Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Emil Rohd Tiền đạo |
47 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Mees Eppink Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Massien Ghaddari Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Noa Dundas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Jesper van Riel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
TOP Oss
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 3
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 0
(1-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
4 : 2
(3-1)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
3 : 0
(2-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
4 : 1
(4-0)
Jong Utrecht
TOP Oss
Jong Utrecht
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
TOP Oss
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
TOP Oss FC Den Bosch |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vitesse TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1 0.92 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Jong Utrecht
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Utrecht Roda JC Kerkrade |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
FC Volendam Jong Utrecht |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jong Utrecht MVV Maastricht |
4 3 (2) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
FC Dordrecht Jong Utrecht |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19