Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Parkstad Limburg Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -2 3/4 -0.98
0.90 3.0 0.77
- - -
- - -
1.38 5.00 7.00
0.91 9.5 0.78
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
1.83 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht
Roda JC Kerkrade 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bas Sibum
4-2-3-1 Jong Utrecht
Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
9
Tiago Cukur
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
8
Joey Paul Müller
11
Adrian Blake
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Blake Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Sil van der Wegen Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Massien Ghaddari Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Ivar Jenner Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper van Riel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bjorn Menzo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Iman Griffith Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Breij Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gibson Yah Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oualid Agougil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaygo van Ommeren Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nazjir Held Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
86 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Andreas Frederik Dithmer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emil Rohd Schlichting Tiền đạo |
51 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Roda JC Kerkrade
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
1 : 3
(1-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
0 : 0
(0-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
1 : 0
(0-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
1 : 3
(0-1)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
4 : 1
(1-1)
Jong Utrecht
Roda JC Kerkrade
Jong Utrecht
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Roda JC Kerkrade
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Jong Utrecht
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Vitesse Jong Utrecht |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.79 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12