GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Parkstad Limburg Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.90 3.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 5.00 7.00

0.91 9.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parkstad Limburg Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bas Sibum

  • Ngày sinh:

    26-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    64 (T:30, H:20, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivar van Dinteren

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    62 (T:7, H:22, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Roda JC Kerkrade Jong Utrecht

Đội hình

Roda JC Kerkrade 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bas Sibum

Roda JC Kerkrade VS Jong Utrecht

4-2-3-1 Jong Utrecht

Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren

7

Enrique Manuel Peña Zauner

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

9

Tiago Cukur

9

Tiago Cukur

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

8

Joey Paul Müller

11

Adrian Blake

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

Đội hình xuất phát

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ

60 12 4 6 1 Tiền vệ

8

Joey Paul Müller Hậu vệ

38 4 2 1 0 Hậu vệ

9

Tiago Cukur Tiền đạo

21 2 2 2 0 Tiền đạo

21

Rodney Kongolo Tiền vệ

44 1 3 2 0 Tiền vệ

47

Cain Seedorf Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Brian Koglin Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Jay Kruiver Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

15

Lucas Beerten Tiền vệ

56 0 1 6 0 Tiền vệ

52

Issam El Maach Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Nils Röseler Hậu vệ

57 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Ryan Yang Leijten Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Adrian Blake Tiền đạo

46 4 1 5 0 Tiền đạo

10

Sil van der Wegen Tiền vệ

54 2 1 3 0 Tiền vệ

6

Silas Andersen Tiền vệ

46 2 0 8 0 Tiền vệ

14

Joshua Mukeh Hậu vệ

87 1 2 11 1 Hậu vệ

2

Massien Ghaddari Hậu vệ

22 0 1 0 1 Hậu vệ

8

Ivar Jenner Tiền vệ

61 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Noa Dundas Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Jesper van Riel Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Bjorn Menzo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Georgios Charalampoglou Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Iman Griffith Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Casper Van Hemelryck Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Tim Köther Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Jordy Steins Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

34

Keziah Veendorp Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Wesley Spieringhs Tiền vệ

33 1 2 3 0 Tiền vệ

26

Reda El Meliani Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Michael Breij Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Joshua Schwirten Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo

56 2 0 1 0 Tiền đạo

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gibson Yah Tiền vệ

43 0 2 5 0 Tiền vệ

24

Per Kloosterboer Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oualid Agougil Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jaygo van Ommeren Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nazjir Held Hậu vệ

56 2 1 9 0 Hậu vệ

21

Lynden Edhart Tiền vệ

86 6 3 5 1 Tiền vệ

31

Andreas Frederik Dithmer Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

17

Emil Rohd Schlichting Tiền đạo

51 2 4 5 0 Tiền đạo

23

Michel Driezen Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Achraf Boumenjal Hậu vệ

68 0 0 6 1 Hậu vệ

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roda JC Kerkrade: 3T - 1H - 1B) (Jong Utrecht: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

1 : 3

(1-0)

Roda JC Kerkrade

26/01/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

0 : 0

(0-0)

Jong Utrecht

01/09/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

1 : 0

(0-0)

Roda JC Kerkrade

06/03/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

1 : 3

(0-1)

Roda JC Kerkrade

28/10/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

4 : 1

(1-1)

Jong Utrecht

Phong độ gần nhất

Roda JC Kerkrade

Phong độ

Jong Utrecht

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roda JC Kerkrade

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.79

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

23/12/2024

Jong Ajax

Roda JC Kerkrade

3 1

(2) (1)

1.28 +0 0.68

0.95 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Roda JC Kerkrade

FC Dordrecht

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

2 3

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.81 3.25 0.88

T
T

Jong Utrecht

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Jong Utrecht

De Graafschap

1 1

(1) (0)

0.97 +0.75 0.93

0.80 3.0 0.87

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong Utrecht

Helmond Sport

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Utrecht

FC Eindhoven

0 4

(0) (2)

0.89 0.0 0.98

0.91 2.5 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

30/11/2024

TOP Oss

Jong Utrecht

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 1

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất