Roda JC Kerkrade
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1962
Huấn luyện viên: Bas Sibum
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
24/01
Roda JC Kerkrade
Jong Utrecht
0 : 0
0 : 0
Jong Utrecht
0.82 -1.25 -0.98
0.97 3.0 0.85
0.97 3.0 0.85
20/01
Roda JC Kerkrade
SC Cambuur
0 : 1
0 : 0
SC Cambuur
0.85 +0 0.95
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
17/01
TOP Oss
Roda JC Kerkrade
0 : 2
0 : 1
Roda JC Kerkrade
0.80 +0.5 -0.95
0.90 2.75 0.79
0.90 2.75 0.79
23/12
Jong Ajax
Roda JC Kerkrade
3 : 1
2 : 1
Roda JC Kerkrade
-0.78 +0 0.68
0.95 3.25 0.93
0.95 3.25 0.93
13/12
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht
0 : 1
0 : 1
FC Dordrecht
0.85 -0.5 1.00
0.89 3.25 0.85
0.89 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền đạo |
60 | 12 | 4 | 6 | 1 | 25 | Tiền đạo |
26 Arjen van der Heide Tiền đạo |
79 | 9 | 13 | 5 | 0 | 24 | Tiền đạo |
1 Koen Bucker Thủ môn |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | 29 | Thủ môn |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
58 | 2 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
17 Orhan Džepar Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
87 | 1 | 0 | 8 | 1 | 33 | Hậu vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | 28 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |