GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Roda JC Kerkrade

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1962

Huấn luyện viên: Bas Sibum

Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0 : 0

0 : 0

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0-0

14/02

0-0

14/02

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 0

0 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0-0

07/02

0-0

07/02

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Jong AZ

Jong AZ

0 : 0

0 : 0

Jong AZ

Jong AZ

0-0

01/02

0-0

01/02

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 0

0 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0-0

24/01

0-0

24/01

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0 : 0

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0-0

0.82 -1.25 -0.98

0.97 3.0 0.85

0.97 3.0 0.85

20/01

5-4

20/01

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 1

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

5-4

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

17/01

9-7

17/01

TOP Oss

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 2

0 : 1

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

9-7

0.80 +0.5 -0.95

0.90 2.75 0.79

0.90 2.75 0.79

23/12

3-8

23/12

Jong Ajax

Jong Ajax

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

3 : 1

2 : 1

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

3-8

-0.78 +0 0.68

0.95 3.25 0.93

0.95 3.25 0.93

13/12

5-4

13/12

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 1

0 : 1

FC Dordrecht

FC Dordrecht

5-4

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.85

0.89 3.25 0.85

09/12

3-6

09/12

Jong PSV

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

2 : 3

1 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

3-6

0.95 +0.75 0.90

0.81 3.25 0.88

0.81 3.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Enrique Manuel Peña Zauner Tiền đạo

60 12 4 6 1 25 Tiền đạo

26

Arjen van der Heide Tiền đạo

79 9 13 5 0 24 Tiền đạo

1

Koen Bucker Thủ môn

30 1 2 1 0 29 Thủ môn

27

Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo

58 2 0 1 0 22 Tiền đạo

17

Orhan Džepar Tiền vệ

40 2 0 5 0 29 Tiền vệ

21

Rodney Kongolo Tiền vệ

44 1 3 2 0 27 Tiền vệ

6

Wesley Spieringhs Tiền vệ

33 1 2 3 0 23 Tiền vệ

13

Nils Röseler Hậu vệ

87 1 0 8 1 33 Hậu vệ

4

Brian Koglin Hậu vệ

50 1 0 5 0 28 Hậu vệ

23

Jordy Steins Thủ môn

34 0 0 0 0 20 Thủ môn