GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 09/12/2024 19:00

SVĐ: Sportcomplex De Herdgang

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.90

0.81 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 4.00 1.70

0.82 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.98 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.60 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jesper Uneken

    17’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Jay Kruiver

  • 46’

    Joshua Schwirten

    Tiago Çukur

  • 52’

    Đang cập nhật

    Ryan Yang Leijten

  • Ayodele Thomas

    Dantaye Gilbert

    60’
  • Đang cập nhật

    Brian Koglin

    64’
  • 69’

    Patriot Sejdiu

    Enrique Peña Zauner

  • Jevon Simons

    Muhlis Dagasan

    70’
  • Jordy Bawuah

    Tay Abed Kassus

    78’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Enrique Peña Zauner

  • 88’

    Cain Seedorf

    Tiago Çukur

  • Wessel Kuhn

    Emir Bars

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 09/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportcomplex De Herdgang

  • Trọng tài chính:

    M. Perez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alfons Groenendijk

  • Ngày sinh:

    17-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    27 (T:7, H:6, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bas Sibum

  • Ngày sinh:

    26-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    64 (T:30, H:20, B:14)

3

Phạt góc

6

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

7

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

12

460

Tổng số đường chuyền

339

10

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

4

Jong PSV Roda JC Kerkrade

Đội hình

Jong PSV 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk

Jong PSV VS Roda JC Kerkrade

4-2-3-1 Roda JC Kerkrade

Huấn luyện viên: Bas Sibum

9

Jesper Uneken

2

Emmanuel van de Blaak

2

Emmanuel van de Blaak

2

Emmanuel van de Blaak

2

Emmanuel van de Blaak

10

Tay Abed Kassus

10

Tay Abed Kassus

6

Tygo Land

6

Tygo Land

6

Tygo Land

7

Jevon Simons

97

Thibo Baeten

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

17

Orhan Dzepar

17

Orhan Dzepar

77

Patriot Sejdiu

77

Patriot Sejdiu

77

Patriot Sejdiu

8

Joey Muller

Đội hình xuất phát

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jesper Uneken Tiền vệ

51 13 4 11 0 Tiền vệ

7

Jevon Simons Tiền vệ

47 11 7 7 0 Tiền vệ

10

Tay Abed Kassus Tiền vệ

44 9 3 3 0 Tiền vệ

6

Tygo Land Tiền vệ

34 5 6 6 0 Tiền vệ

2

Emmanuel van de Blaak Hậu vệ

83 3 2 4 0 Hậu vệ

5

Tim van den Heuvel Hậu vệ

47 1 1 1 1 Hậu vệ

8

Jordy Bawuah Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Wessel Kuhn Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Roy Steur Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

3

Madi Monamay Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Ayodele Thomas Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Thibo Baeten Tiền đạo

15 5 1 3 0 Tiền đạo

8

Joey Muller Hậu vệ

33 4 2 1 0 Hậu vệ

17

Orhan Dzepar Tiền vệ

36 2 0 5 0 Tiền vệ

77

Patriot Sejdiu Tiền vệ

16 2 0 1 1 Tiền vệ

47

Cain Seedorf Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Brian Koglin Hậu vệ

45 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Jay Kruiver Hậu vệ

18 0 2 3 0 Hậu vệ

90

Nick Marsman Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

13

Nils Röseler Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Thomas Oude Kotte Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Joshua Schwirten Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Raf van de Riet Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Dantaye Gilbert Tiền vệ

35 7 0 0 0 Tiền vệ

20

Emir Bars Tiền vệ

47 3 6 1 0 Tiền vệ

18

Enzo Geerts Tiền vệ

48 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Jens Heylen Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

17

Iggy Houben Tiền đạo

59 0 1 2 0 Tiền đạo

14

Muhlis Dagasan Hậu vệ

46 1 2 1 0 Hậu vệ

23

Niek Janssen Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Jordy Steins Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ryan Yang Leijten Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Nathan Markelo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Casper Van Hemelryck Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

Enrique Peña Zauner Tiền đạo

55 12 4 6 1 Tiền đạo

9

Tiago Çukur Tiền đạo

16 2 2 2 0 Tiền đạo

33

Juul Timmermans Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tim Kother Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Reda El Meliani Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jong PSV: 1T - 2H - 2B) (Roda JC Kerkrade: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

2 : 3

(2-2)

Roda JC Kerkrade

08/12/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

2 : 1

(1-1)

Jong PSV

03/04/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

5 : 1

(3-0)

Roda JC Kerkrade

09/09/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

1 : 1

(0-0)

Jong PSV

18/03/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

3 : 3

(3-2)

Roda JC Kerkrade

Phong độ gần nhất

Jong PSV

Phong độ

Roda JC Kerkrade

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jong PSV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

FC Eindhoven

Jong PSV

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.85 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

25/11/2024

Jong PSV

Jong AZ

2 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Jong PSV

FC Volendam

1 4

(0) (4)

1.00 +1.0 0.85

0.80 3.75 0.89

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

08/11/2024

SC Cambuur

Jong PSV

1 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.93 3.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

04/11/2024

Jong PSV

FC Emmen

2 3

(0) (2)

0.99 0.5 0.88

0.98 3.25 0.86

B
T

Roda JC Kerkrade

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Roda JC Kerkrade

FC Volendam

1 1

(1) (0)

0.77 +0.25 0.66

0.96 3.25 0.92

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Roda JC Kerkrade

Vitesse

3 0

(1) (0)

0.92 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.93

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Jong Utrecht

Roda JC Kerkrade

1 3

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.89 2.75 0.87

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

09/11/2024

Roda JC Kerkrade

Telstar

1 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.88 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

02/11/2024

FC Den Bosch

Roda JC Kerkrade

1 1

(0) (0)

0.86 +0 0.89

0.94 2.75 0.94

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất